Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Étalement

Danh từ giống đực

Sự bày ra
Sự trải ra
étalement des vacances sur quatre mois
sự trải ngày nghỉ ra trong bốn tháng

Xem thêm các từ khác

  • Étaleuse

    Danh từ giống cái (ngành dệt) máy trải
  • Étalier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán thịt 2 Tính từ 2.1 Bán thịt Danh từ Người bán thịt Tính từ Bán thịt Garçon étalier người...
  • Étalingure

    Danh từ giống cái (hàng hải) sự buộc dây neo vào vòng neo
  • Étalon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) chuẩn, mẫu 1.2 (kinh tế) tài chính bản vị (tiền tệ) 1.3 (kỹ thuật) cái...
  • Étalonnage

    Danh từ giống đực Sự so chuẩn, sự kiểm định
  • Étalonnement

    == Xem étalonnage
  • Étamage

    Danh từ giống đực Sự mạ thiếc, sự tráng thiếc
  • Étambrai

    Danh từ giống đực (hàng hải) bệ gia cố (ở chân máy, chân cột buồm)
  • Étamer

    Ngoại động từ Mạ thiếc, tráng thiếc Tráng thủy (vào gương)
  • Étameur

    Danh từ giống đực Thợ mạ thiếc, thợ tráng thiếc
  • Étamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) nhị 1.2 Vải mỏng 1.3 Vải mặt rây Danh từ giống cái (sinh vật học) nhị...
  • Étampage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự đột lỗ 1.2 (kỹ thuật) sự rèn khuôn 1.3 (kỹ thuật) sự rập Danh từ...
  • Étamper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) đột lỗ 1.2 (kỹ thuật) rèn khuôn 1.3 (kỹ thuật) rập Ngoại động từ (kỹ thuật)...
  • Étamperche

    Danh từ giống cái Cột giàn giáo
  • Étampeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thợ đột lỗ 1.2 (kỹ thuật) thợ rèn khuôn 1.3 (kỹ thuật) thợ rập Danh từ...
  • Étampure

    Danh từ giống cái Lỗ sát móng ngựa Miệng loe lỗ đột
  • Étamure

    Danh từ giống cái Hợp kim (để) mạ thiếc Lớp thiếc mạ
  • Étanche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không rò, kín 2 Phản nghĩa 2.1 Perméable Tính từ Không rò, kín Vase étanche bình không rò Cloison étanche...
  • Étanchement

    Danh từ giống đực (văn học) sự cầm lại étanchement du sang sự cầm máu lại étanchement de la soif sự uống cho khỏi khát
  • Étancher

    Ngoại động từ Cầm lại étancher le sang cầm máu lại Làm cho không rò, xảm, trét étancher un tonneau trét thùng étancher sa soif...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top