Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Étancher

Ngoại động từ

Cầm lại
étancher le sang
cầm máu lại
Làm cho không rò, xảm, trét
étancher un tonneau
trét thùng
étancher sa soif
uống cho khỏi khát

Xem thêm các từ khác

  • Étanchéité

    Danh từ giống cái Tính không rò, tính kín
  • Étang

    Danh từ giống đực Ao
  • Étançon

    Danh từ giống đực Gỗ chống (tường hoặc sàn sắp đổ)
  • Étançonnement

    Danh từ giống đực Sự chống (cho khỏi đổ)
  • Étançonner

    Ngoại động từ Chống (cho khỏi đổ) étançonner un mur qui menace ruine chống bức tường sắp đổ
  • Étape

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi trú quân; trạm nghỉ 1.2 đoạn đường, độ đường, chặng 1.3 Giai đoạn, thời kỳ 1.4...
  • Étarquer

    Ngoại động từ Kéo căng étarquer une voile kéo căng buồm
  • État

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng, trạng thái, tình huống 1.2 Thể 1.3 địa vị xã hội, chức nghiệp 1.4 Biểu,...
  • État-major

    Danh từ giống đực Bộ tham mưu L\'état-major de division bộ tham mưu sư đoàn L\'état-major d\'un parti bộ tham mưu một đảng, bộ...
  • Étatique

    Tính từ (thuộc) nhà nước Organisation étatique tổ chức nhà nước
  • Étatiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhà nước hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Privatiser Ngoại động từ Nhà nước hóa étatiser des usines nhà...
  • Étatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa (kinh tế) nhà nước 2 Phản nghĩa 2.1 Individualisme libéralisme anarchisme Danh từ giống...
  • Étatiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem étatisme 2 Danh từ 2.1 Người theo chủ nghĩa (kinh tế) nhà nước Tính từ Xem étatisme Danh từ Người...
  • Étau

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) êtô, mỏ cặp avoir le coeur dans un étau buồn phiền, lo lắng avoir le pied dans un étau đi giầy...
  • Étau-limeur

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy bào lưỡi chạy
  • Étayage

    Danh từ giống đực Sự chống (bằng cột chống) Vì chống
  • Étayement

    == Xem étayage
  • Éteignoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái tắt nến 1.2 Vật hình nón úp 1.3 (thân mật) cây buồn (người làm cho người khác mất...
  • Étendage

    Danh từ giống đực Sự giăng ra để phơi, sự phơi (quần áo...) Dây phơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top