Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Étude

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự học tập
Sự nghiên cứu; bài nghiên cứu; (hội họa) hình nghiên cứu
L'étude du milieu
sự nghiên cứu môi trường
(âm nhạc) khúc luyện
Phòng học (học sinh ngồi học ngoài giờ lên lớp)
Văn phòng (luật sư...)

Xem thêm các từ khác

  • Étudiant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Học sinh đại học, sinh viên 2 Tính từ 2.1 (từ mới, nghĩa mới) xem (danh từ giống đực) Danh từ Học...
  • Étudier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Học, học tập 1.2 Nghiên cứu 1.3 Chuẩn bị kỹ lưỡng 2 Nội động từ 2.1 Học tập Ngoại...
  • Étui

    Danh từ giống đực Hộp, bao, túi étui à lunettes hộp kính étui à fusil bao súng
  • Étuve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tủ sấy 1.2 Lò hấp 1.3 Phòng nóng ngột 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) buồng tắm hấp Danh từ giống...
  • Étuver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ninh hơi, đồ (món ăn) 1.2 Sấy (trong tủ sấy) 1.3 Hấp (trong lò hấp) Ngoại động từ Ninh hơi,...
  • Étuveur

    Danh từ giống đực Lò hấp
  • Étuvée

    Danh từ giống cái Như étouffée
  • Étymologique

    Tính từ Xem étymologie Dictionnaire étymologique từ điển từ nguyên
  • Étymologiquement

    Phó từ Theo từ nguyên
  • Étymon

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) căn tố từ nguyên
  • Été

    Danh từ giống đực Mùa hè, mùa hạ se mettre en été mặc quần áo mỏng
  • Étésien

    Tính từ (Vents étésiens) gió bắc mùa hè (ở miền Đông Địa Trung Hải)
  • Étêtage

    Danh từ giống đực Sự hớt ngọn Etêtage des arbres fruitiers sự hớt ngọn cây ăn quả
  • Étêtement

    == Xem étêtage
  • Étêter

    Ngoại động từ Hớt ngọn étêter un poirier hớt ngọn cây lê Chặt đầu étêter un clou chặt đầu đinh étêter les morues chặt...
  • Évacuant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm bài xuất, nhuận tràng 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) chất nhuận tràng Tính từ (y học)...
  • Évacuateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 để thải, để thoát 2 Danh từ giống đực 2.1 (évacuateur de crues) đập nước tràn Tính từ để thải,...
  • Évacué

    Danh từ Người dân tản cư, người dân sơ tán (trong chiến tranh)
  • Évadé

    Danh từ Người trốn ra, người vượt ngục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top