Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
-Répondre
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hỏi 1.2 Hỏi cung 1.3 Phản nghĩa Répondre 1.4 Tra cứu Ngoại động từ Hỏi Hỏi cung Phản nghĩa Répondre Tra cứu
- Phó từ Vuông vắn Tailler carrément gọt vuông vắn Dứt khoát; thẳng thừng Répondre carrément trả lời thẳng thừng
- Phó từ Ngây thơ, chất phác Répondre ingénument à une question ngây thơ trả lời một câu hỏi
- Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngắn gọn Phó từ Ngắn gọn répondre laconiquement trả lời ngắn gọn
- Mục lục 1 Phó từ 1.1 (bằng) miệng Phó từ (bằng) miệng Répondre oralement trả lời miệng
- Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Đâu ra đấy, rõ ràng Phó ngữ Đâu ra đấy, rõ ràng Répondre ad rem trả lời đâu ra đấy
- Phó từ Ngây thơ, hồn nhiên Répondre naïvement trả lời ngây thơ Exprimer naïvement ses idées tỏ ý mình một cách hồn nhiên Ngây ngô
- Phó từ Cẩu thả; chểnh mảng Travailler négligemment làm việc chểnh mảng Lơ là, hờ hững Répondre négligemment trả lời hờ hững
- lại 2.2 đáp lại; đền đáp lại 2.3 đáp, thưa 2.4 đáp ứng; xứng với; hợp với 2.5 Bảo đảm; chịu trách nhiệm 2.6 Dội lại, dội 2.7 Cãi lại
- động từ Rủ lòng, hạ cố; thèm Il n\'a pas daigné me répondre nó không thèm trả lời tôi
Xem tiếp các từ khác
-
A
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Mẫu tự đầu tiên và nguyên âm đầu tiên trong bảng chữ cái 1.2 Viết tắt... -
A.c.t.h.
Mục lục 1 (sinh vật học) ( hocmon) A. C. T. H. (sinh vật học) ( hocmon) A. C. T. H. -
A.d.n
Mục lục 1 Bản mẫu:ADN 1.1 Viết tắt 1.2 (sinh vật học, hóa học) axit đêzôxiribônuclêic Bản mẫu:ADN Viết tắt (sinh vật... -
A.m
Mục lục 1 ( ante meridiem) 1.1 Trước 12 giờ trưa ( ante meridiem) Trước 12 giờ trưa L\'avion part à heures a m máy bay khởi hành lúc... -
A.p.i
Mục lục 1 Viết tắt của Alphabet de l\'association phonétique internationale ( Bảng mẫu tự của hội ngữ âm quốc tế) Viết tắt... -
A.r.n
Mục lục 1 (sinh vật học, hóa học) axit ribônuclêic (viết tắt) (sinh vật học, hóa học) axit ribônuclêic (viết tắt) -
A b c
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách học vần 1.2 Cơ sở đầu tiên của một kiến thức, khoa học, hay một nghệ thuật... -
A cappella
Mục lục 1 Tính ngữ & phó ngữ 1.1 (âm nhạc) hợp xướng không đệm Tính ngữ & phó ngữ (âm nhạc) hợp xướng không... -
A contrario
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Đối nhiên Phó ngữ Đối nhiên -
A fortiori
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Huống chi, huống hồ Phó ngữ Huống chi, huống hồ
Bài viết nổi bật trong cộng đồng Rừng.VN
12
Trả lời
Trả lời
8.107
Lượt xem
Lượt xem
1
Trả lời
Trả lời
7.854
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
6.677
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
5.692
Lượt xem
Lượt xem
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.349 lượt xemThe Family
1.404 lượt xemSeasonal Verbs
1.309 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemHighway Travel
2.648 lượt xemEnergy
1.649 lượt xemIndividual Sports
1.741 lượt xemA Workshop
1.832 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!Xem thêm 1 bình luận
- 0 · 25/02/21 12:39:10
- 0 · 27/02/21 08:21:35
-
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 2 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-