Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aéré

Tính từ

Thoáng khí
Chambre aérée
phòng thoáng khí
(địa chất, địa lý) thoáng, nhiều thung lũng (dãy núi)

Xem thêm các từ khác

  • Aînesse

    Danh từ giống cái (Droit d\'aînesse) (sử học) quyền con trưởng (trong việc thừa kế gia sản)
  • Danh từ giống đực (động vật học) con lười ba ngón
  • Aïe

    Thán từ ái! Ail
  • Aïeul

    Danh từ giống đực ông (đẻ ra cha, mẹ) les aïeux tổ tiên mes aïeux! (thân mật) có linh hồn tổ tiên chứng kiến! Trời đất...
  • Aïkido

    Danh từ giống đực (thể dục thể thao) môn hiệp khí đạo của Nhật
  • Aïoli

    Danh từ giống đực Như ailloli
  • B

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mẫu tự thứ hai trongbảng chữ cái 1.2 (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) xi 1.3 ( B) ( hóa học)...
  • B.c.g.

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) B. C. G., vacxin phòng lao Danh từ giống đực (y học) B. C. G., vacxin phòng lao
  • B.k

    Mục lục 1 (viết tắt của bacille de Koch) trực khuẩn lao (viết tắt của bacille de Koch) trực khuẩn lao
  • Ba

    Mục lục 1 ( hóa học) bari (ký hiệu) ( hóa học) bari (ký hiệu)
  • Baba

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh baba (bánh ngọt tưới rượu rom) 2 Tính từ 2.1 (thân mật) sửng sốt, ngạc nhiên Danh...
  • Babeurre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước sữa (sữa đá khử kem) Danh từ giống đực Nước sữa (sữa đá khử kem)
  • Babi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người theo đạo Báp (ở Ba Tư) Danh từ giống đực (sử học) người theo đạo...
  • Babichonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) lau; chải Ngoại động từ (thân mật) lau; chải Babichonner sa fille chải tóc cho con...
  • Babil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời ba hoa, lời nói phiếm 1.2 Tiếng hót líu lo (chim) Danh từ giống đực Lời ba hoa, lời...
  • Babilan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bất lực Danh từ giống đực Người bất lực
  • Babilanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bất lực Danh từ giống đực Sự bất lực
  • Babillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ăn nói ba hoa, sự nói phiếm; lời ba hoa, lời nói phiếm 1.2 Tiếng hót líu lo (chim) Danh...
  • Babillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay ba hoa, hay nói phiếm 1.2 Hót líu lo (chim) 1.3 Danh từ 1.4 Người ba hoa, người hay nói phiếm 1.5 Danh...
  • Babillarde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay ba hoa, hay nói phiếm 1.2 Hót líu lo (chim) 1.3 Danh từ 1.4 Người ba hoa, người hay nói phiếm 1.5 Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top