- Từ điển Pháp - Việt
Additive
Xem thêm các từ khác
-
Adducteur
Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 (giải phẫu) khép 1.2 Dẫn nước 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu) cơ khép 1.5 Phản... -
Adduction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) sự khép 1.2 Sự dẫn nước Danh từ giống cái (giải phẫu) sự khép Sự dẫn... -
Adelphie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự hợp chỉ nhị Danh từ giống cái (thực vật học) sự hợp chỉ nhị -
Adelpholite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) adenfolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) adenfolit -
Ademption
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự nhận hoa lợi Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự nhận hoa... -
Adent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ghép mộng răng (đồ gỗ) Danh từ giống đực Sự ghép mộng răng (đồ gỗ) -
Adepte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tín đồ, môn đồ; người theo (một học thuyết) Danh từ giống đực Tín đồ, môn đồ;... -
Adermine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ađecmin, vitamin B 6 Danh từ giống cái Ađecmin, vitamin B 6 -
Adextré
Tính từ Có hình phụ ở bên phải (huy hiệu) -
Adhérence
Danh từ giống cái Sự dính chặt; sự dính liền; tính dính Sự bám Adhérence des pneus au sol bánh xe bám đất Adhérence anormale... -
Adhérent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính chặt vào; dính 1.2 Bám chặt, chằm chằm 2 Danh từ 2.1 Hội viên; đảng viên Tính từ Dính chặt... -
Adhérer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dính chặt vào 1.2 Tán thành, tán đồng 1.3 Gia nhập 2 Phản nghĩa 2.1 Détacher (se détacher) rejeter... -
Adhésif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính chặt, bám chặt, dính 2 Danh từ giống đực 2.1 Vải dính, giấy dính Tính từ Dính chặt, bám chặt,... -
Adhésion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự dính kết 1.2 Sự tán thành 1.3 Sự gia nhập 2 Phản nghĩa 2.1 Opposition refus... -
Adhésivité
Danh từ giống cái Tính dính -
Adiabatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) đoạn nhiệt Tính từ (vật lý học) đoạn nhiệt Ligne adiabatique đường đoạn nhiệt... -
Adiabatiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (vật lý học) đoạn nhiệt Phó từ (vật lý học) đoạn nhiệt -
Adiabatisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) trạng thái đoạn nhiệt Danh từ giống đực (vật lý học) trạng thái đoạn... -
Adianeustie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nghẹt mồ hôi Danh từ giống cái (y học) chứng nghẹt mồ hôi -
Adiante
Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực adiantum) 1.1 (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ) Danh từ giống cái (giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.