Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Adiposité

Danh từ giống cái

Tính chất mỡ
Sự tích mỡ (ở gáy, ở mông...)

Xem thêm các từ khác

  • Adipsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giảm hoặc mất hẳn cảm giác khát Danh từ giống cái Sự giảm hoặc mất hẳn cảm giác...
  • Adiré

    Tính từ (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) thất lạc Dossier adiré hồ sơ thất lạc
  • Adition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái adition d\'hérédité ) (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) sự thừa nhận...
  • Adjacent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kề, sát bên cạnh Tính từ Kề, sát bên cạnh Terrain adjacent à un bois miếng đất bên cạnh một khu...
  • Adjacente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adjacent adjacent
  • Adjectif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tính từ 2 Tính từ 2.1 (thuộc) tính từ, có tính cách tính từ Danh từ giống...
  • Adjectival

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (có chức năng) tính từ Tính từ (ngôn ngữ học) (có chức năng) tính từ Locution adjectivale...
  • Adjectivale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adjectival adjectival
  • Adjective

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái adjectif adjectif
  • Adjectivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (ngôn ngữ học) như tính từ Phó từ (ngôn ngữ học) như tính từ Substantif employé adjectivement danh từ...
  • Adjectiver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) dùng như tính từ, tính từ hoá Ngoại động từ (ngôn ngữ học) dùng như tính...
  • Adjoindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phụ thêm vào Ngoại động từ Phụ thêm vào Les anciens adjoignaient souvent un surnom à leur nom patronymique...
  • Adjoint

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phụ việc, phụ tá 2 Tính từ 2.1 Phó Danh từ giống đực Người phụ việc, phụ...
  • Adjointe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái adjoint adjoint
  • Adjonction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phụ thêm vào 1.2 Cái phụ thêm vào; điều phụ thêm vào Danh từ giống cái Sự phụ thêm...
  • Adjudant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) thượng sĩ; (từ cũ, nghĩa cũ) ông quản Danh từ giống đực (quân sự) thượng...
  • Adjudicataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được mua đồ bán đấu giá 1.2 Người lãnh thầu Danh từ Người được mua đồ bán đấu giá...
  • Adjudicateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cho bán đấu giá 1.2 Người cho bỏ thầu Danh từ Người cho bán đấu giá Người cho bỏ thầu
  • Adjudicatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đấu giá 1.2 Bỏ thầu Tính từ Đấu giá Bỏ thầu
  • Adjudication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bán đấu giá 1.2 Sự bỏ thầu Danh từ giống cái Sự bán đấu giá Vente par adjudication...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top