Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Afféterie

Mục lục

Danh từ giống cái

(văn học) sự cầu kỳ, sự kiểu cách; sự õng ẹo

Phản nghĩa

Naturel simplicité

Xem thêm các từ khác

  • Affût

    Danh từ giống đực Chỗ rình, chỗ mai phục Être/se mettre à l\'affût rình \"Une araignée à l\'affût\" (Mart. du G.) con nhện đang...
  • Affûter

    Ngoại động từ (kỹ thuật) mài sắc (dao...) (thể dục thể thao) sửa soạn chu đáo (đối với ngựa) trước kỳ đua ouvrier...
  • Affûteur

    Danh từ giống đực Thợ mài sắc dụng cụ
  • Affûteuse

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy mài sắc dụng cụ
  • Affûtiaux

    Danh từ giống đực (số nhiều) (thông tục) đồ nghề (thân mật) đồ trang sức lèm nhèm (của đàn bà)
  • Afghan

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ 1.1 (thuộc) áp-ga-ni-xtan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tiếng áp-ga-ni-xtan Tính từ, danh từ (thuộc)...
  • Afghane

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái 1.1 (thuộc) áp-ga-ni-xtan Tính từ giống cái, danh từ giống cái (thuộc) áp-ga-ni-xtan...
  • Aficionado

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thích xem đấu bò 1.2 Người yêu thích, người hâm mộ Danh từ giống đực Người...
  • Afin de

    Mục lục 1 Giới ngữ 1.1 Để Giới ngữ Để Afin de pouvoir réussir để có thể thành công
  • Afin que

    Mục lục 1 Liên ngữ 1.1 Để, để cho Liên ngữ Để, để cho Afin que vous sachiez để (cho) anh biết
  • Aflatoxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chất gây ung thư (do mốc meo ở đậu phụng) Danh từ giống cái Chất gây ung thư (do mốc meo...
  • Afocal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) không tiêu điểm Tính từ (vật lý học) không tiêu điểm
  • Afocale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái afocal afocal
  • Africain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) châu Phi 1.2 Danh từ 1.3 Người châu Phi Tính từ (thuộc) châu Phi Danh từ Người châu Phi
  • Africaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái africain africain
  • Africanisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự Phi hóa, sự đặt viên chức người Phi thay viên chức thực dân cũ Danh từ giống cái...
  • Africaniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phi hóa, đặt viên chức người Phi (thay viên chức thực dân cũ) Ngoại động từ Phi hóa, đặt...
  • Africanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phi châu học Danh từ giống đực Phi châu học
  • Africaniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà Phi châu học Danh từ Nhà Phi châu học
  • Africanthrope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) người vượn châu Phi Danh từ giống đực (khảo cổ học) người vượn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top