Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Affinerie

Mục lục

Danh từ giống cái

(kỹ thuật) xưởng luyện (kim loại)
Xưởng kéo dây thép

Xem thêm các từ khác

  • Affineur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kỹ thuật) thợ luyện kim 1.2 Thợ trau chín pho mát Danh từ (kỹ thuật) thợ luyện kim Thợ trau chín...
  • Affineuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái affineur affineur
  • Affinité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tương tự, sự giống nhau; quan hệ thân cận 1.2 (hóa học) ái lực 1.3 (sinh vật học)...
  • Affinoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) lược chải lanh 1.2 (ngành dệt) máy chải lanh Danh từ giống đực (ngành dệt)...
  • Affiquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giữ mũi đan (cho khỏi tuột) 1.2 ( số nhiều) (thân mật) trang sức cài (ở áo, ở mũ)...
  • Affirmatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khẳng định; quả quyết 1.2 Phản nghĩa négatif 1.3 Phó từ 1.4 Vâng! rõ (câu trả lời khẳng định của...
  • Affirmation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khẳng định 1.2 Lời khẳng định 1.3 Phản nghĩa Doute, question; démenti, négation Danh từ...
  • Affirmative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affirmatif affirmatif
  • Affirmativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ừ, được 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) khẳng định 1.3 Phản nghĩa Négativement Phó từ Ừ, được Répondre...
  • Affirmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khẳng định 1.2 Phản nghĩa Contester, démentir, nier Ngoại động từ Khẳng định Affirmer sa volonté...
  • Affixal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ affixe 1 1
  • Affixale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affixe 1 1
  • Affixe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) phụ tố 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (toán học) tọa vi Danh từ giống đực...
  • Affleurage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lọc sơ (bột giấy) Danh từ giống đực Sự lọc sơ (bột giấy)
  • Affleurement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sắp ngang nhau, sự xếp ngang mức (hai tấm gỗ...) 1.2 Sự lộ ra 1.3 (địa chất, địa...
  • Affleurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sắp ngang nhau, xếp ngang mức (hai tấm gỗ...) 1.2 Đến sát gần, mấp mé 1.3 Phản nghĩa Enfoncer...
  • Afflictif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) khổ nhục (hình phạt) Tính từ (luật học, pháp lý) khổ nhục (hình phạt) Peine...
  • Affliction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mối sầu não, mối đau khổ 1.2 Phản nghĩa Allégresse, joie Danh từ giống cái Mối sầu não,...
  • Afflictive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái afflictif afflictif
  • Affligeant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm sầu não; gây đau khổ; đau khổ 2 Phản nghĩa Gai 2.1 Thảm hại, tồi Tính từ Làm sầu não; gây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top