Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Affrreux

Xem thêm các từ khác

  • Affruiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng cây ăn quả 2 Nội động từ 2.1 Ra quả Ngoại động từ Trồng cây ăn quả Affruiter un...
  • Affrètement

    Danh từ giống đực Sự thuê tàu chở hàng Hợp đồng thuê tàu chở hàng Affrètement à temps/au voyage hợp đồng thuê tàu theo...
  • Affréter

    Ngoại động từ Thuê (tàu) chở hàng
  • Affublement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự ăn mặc khó coi Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Affubler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho ăn mặc khó coi Ngoại động từ Cho ăn mặc khó coi
  • Affusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép chữa dội nước 1.2 (tôn giáo) sự rảy nước lên đầu Danh từ giống cái (y...
  • Afféage

    Danh từ giống đực (sử học) thuế bếp
  • Afféager

    Ngoại động từ (sử học) cho khẩn đất
  • Afférent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cho mỗi người; thuộc riêng về 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) liên quan đến 1.3 (giải phẫu) dẫn vào (đưa...
  • Afféterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự cầu kỳ, sự kiểu cách; sự õng ẹo 2 Phản nghĩa 2.1 Naturel simplicité Danh từ...
  • Affût

    Danh từ giống đực Chỗ rình, chỗ mai phục Être/se mettre à l\'affût rình \"Une araignée à l\'affût\" (Mart. du G.) con nhện đang...
  • Affûter

    Ngoại động từ (kỹ thuật) mài sắc (dao...) (thể dục thể thao) sửa soạn chu đáo (đối với ngựa) trước kỳ đua ouvrier...
  • Affûteur

    Danh từ giống đực Thợ mài sắc dụng cụ
  • Affûteuse

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy mài sắc dụng cụ
  • Affûtiaux

    Danh từ giống đực (số nhiều) (thông tục) đồ nghề (thân mật) đồ trang sức lèm nhèm (của đàn bà)
  • Afghan

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ 1.1 (thuộc) áp-ga-ni-xtan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tiếng áp-ga-ni-xtan Tính từ, danh từ (thuộc)...
  • Afghane

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái 1.1 (thuộc) áp-ga-ni-xtan Tính từ giống cái, danh từ giống cái (thuộc) áp-ga-ni-xtan...
  • Aficionado

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thích xem đấu bò 1.2 Người yêu thích, người hâm mộ Danh từ giống đực Người...
  • Afin de

    Mục lục 1 Giới ngữ 1.1 Để Giới ngữ Để Afin de pouvoir réussir để có thể thành công
  • Afin que

    Mục lục 1 Liên ngữ 1.1 Để, để cho Liên ngữ Để, để cho Afin que vous sachiez để (cho) anh biết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top