Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Agglutinante

Mục lục

Tính từ giống cái

agglutinant
agglutinant

Xem thêm các từ khác

  • Agglutination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dính, sự dính kết 1.2 Sự ngưng kết 1.3 (ngôn ngữ học) sự chắp dính 1.4 Phản nghĩa...
  • Agglutiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dính kết, ngưng kết Ngoại động từ Dính kết, ngưng kết Sérum qui agglutine les germes huyết...
  • Agglutinine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) aglutinin, ngưng kết tố Danh từ giống cái (y học) aglutinin, ngưng kết tố
  • Aggravant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm nặng thêm, làm tăng thêm 1.2 Phản nghĩa Atténuant Tính từ Làm nặng thêm, làm tăng thêm Circonstances...
  • Aggravante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái aggravant aggravant
  • Aggravation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm nặng thêm, sự tăng thêm 1.2 Sự nặng thêm, sự trầm trọng thêm 1.3 Phản nghĩa Atténuation,...
  • Aggraver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nặng thêm, tăng thêm, làm trầm trọng thêm 1.2 Phản nghĩa Atténuer. Alléger, diminuer. Améliorer....
  • Agha

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Aga (chức quan cao cấp ở Thổ Nhĩ Kỳ và An-giê-ri) Danh từ giống đực Aga (chức quan cao...
  • Agile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi 1.2 Phản nghĩa Gauche, lent, lourd Tính từ Nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi...
  • Agilement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi Phó từ Nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi
  • Agilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhanh nhẹn; tính hoạt bát, tính lanh lợi 2 Phản nghĩa 2.1 Gaucherie lenteur lourdeur Danh từ...
  • Agio

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính agio (chiết khấu và hoa hồng phí tổn) Danh từ giống đực (kinh tế)...
  • Agiotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buôn chứng khoán Danh từ giống đực Sự buôn chứng khoán
  • Agioter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) buôn chứng khoán Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) buôn chứng khoán
  • Agioteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ buôn chứng khoán 1.2 Kẻ đầu cơ chứng khoán Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ buôn...
  • Agioteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái agioteur agioteur
  • Agir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hành động 1.2 Tác động 1.3 Can thiệp 1.4 Cư xử 1.5 Có hiệu lực 1.6 Kiện, kiện cáo Nội động...
  • Agissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoạt động 1.2 Công hiệu, có hiệu nghiệm 1.3 Phản nghĩa Inactif, inefficace Tính từ Hoạt động Công...
  • Agissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái agissant agissant
  • Agissements

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Thủ đoạn, mưu toan Danh từ giống đực ( số nhiều) Thủ đoạn, mưu toan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top