Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Agrafeuse

Mục lục

Danh từ giống cái

(kỹ thuật) máy đặt cặp, máy ghim cặp

Xem thêm các từ khác

  • Agrain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thóc rắc (cho chim ăn) Danh từ giống đực Thóc rắc (cho chim ăn)
  • Agrainage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rắc thóc (cho chim ăn) Danh từ giống đực Sự rắc thóc (cho chim ăn)
  • Agrainer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rắc thóc (cho chim ăn) Ngoại động từ Rắc thóc (cho chim ăn)
  • Agraire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ruộng đất Tính từ (thuộc) ruộng đất Réforme agraire cải cách ruộng đất, cải cách điền...
  • Agrammatical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) không đúng ngữ pháp Tính từ (ngôn ngữ học) không đúng ngữ pháp Phrase agrammaticale...
  • Agrammaticale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái agrammatical agrammatical
  • Agrammatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mất ngữ pháp 1.2 Danh từ 1.3 (y học) trẻ mất ngữ pháp; người mất ngữ pháp Tính từ (y...
  • Agrammatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng mất ngữ pháp Danh từ giống đực (y học) chứng mất ngữ pháp
  • Agrandir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho to ra, mở rộng ra, phóng to 2 Phản nghĩa Diminuer, réduire, rapetisser 2.1 Làm cho cao thượng...
  • Agrandissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm to ra, sự mở rộng ra, sự phóng to 2 Phản nghĩa Réduction 2.1 Bức ảnh phóng to 2.2...
  • Agrandisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy phóng (ảnh) Danh từ giống đực Máy phóng (ảnh)
  • Agranulocytose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất bạch cầu hạt Danh từ giống cái (y học) chứng mất bạch cầu hạt
  • Agraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất khả năng viết Danh từ giống cái (y học) chứng mất khả năng viết
  • Agrarianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết chia ruộng đất Danh từ giống đực Thuyết chia ruộng đất
  • Agrariat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chia ruộng đất Danh từ giống đực Sự chia ruộng đất
  • Agrarien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo chủ trương chia ruộng đất 1.2 (thuộc đảng) bảo vệ quyền lợi ruộng đất (của địa chủ)...
  • Agrarienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái agrarien agrarien
  • Agraz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước hạnh (để giải khát, như kiểu nước chanh) Danh từ giống đực Nước hạnh (để...
  • Agrenage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực agrainage agrainage
  • Agresser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tấn công 1.2 Xâm lược 1.3 Làm chộn rộn, quấy rầy Ngoại động từ Tấn công Deux malfaiteurs...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top