- Từ điển Pháp - Việt
Agranulocytose
|
Danh từ giống cái
(y học) chứng mất bạch cầu hạt
Xem thêm các từ khác
-
Agraphie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất khả năng viết Danh từ giống cái (y học) chứng mất khả năng viết -
Agrarianisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết chia ruộng đất Danh từ giống đực Thuyết chia ruộng đất -
Agrariat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chia ruộng đất Danh từ giống đực Sự chia ruộng đất -
Agrarien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo chủ trương chia ruộng đất 1.2 (thuộc đảng) bảo vệ quyền lợi ruộng đất (của địa chủ)... -
Agrarienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái agrarien agrarien -
Agraz
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước hạnh (để giải khát, như kiểu nước chanh) Danh từ giống đực Nước hạnh (để... -
Agrenage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực agrainage agrainage -
Agresser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tấn công 1.2 Xâm lược 1.3 Làm chộn rộn, quấy rầy Ngoại động từ Tấn công Deux malfaiteurs... -
Agresseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ tấn công 1.2 Kẻ xâm lược Danh từ giống đực Kẻ tấn công Elle a pu reconna†tre son... -
Agressif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có tính chất) tấn công; hung hăng khiêu khích; gây gổ 1.2 (có tính chất) xâm lược 1.3 Phản nghĩa... -
Agression
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tấn công; cuộc tấn công 1.2 Sự xâm lược, cuộc xâm lược Danh từ giống cái Sự tấn... -
Agressive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái agressif agressif -
Agressivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hung hăng, khiêu khích, gây gổ Phó từ Hung hăng, khiêu khích, gây gổ -
Agressivité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hung hăng; tính khiêu khích; tính gây gổ 2 Phản nghĩa 2.1 Douceur Danh từ giống cái Tính... -
Agressologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép trị liệu tấn công, phép trị liệu tổng hợp Danh từ giống cái Phép trị liệu tấn... -
Agreste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thôn dã, ở đồng quê Tính từ Thôn dã, ở đồng quê Site agreste cảnh đồng quê Vie agreste đời sống... -
Agrestement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thôn dã, theo lối đồng quê Phó từ Thôn dã, theo lối đồng quê -
Agricher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) chộp lấy Ngoại động từ (thông tục) chộp lấy -
Agricole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nông nghiệp Tính từ (thuộc) nông nghiệp La France est un pays agricole ENCYCL Pháp là một nước... -
Agriculteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nông, nông dân Danh từ Nhà nông, nông dân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.