Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Alémanique

Mục lục

Tính từ

(thuộc) Thụy Sĩ nói tiếng Đức

Danh từ giống đực

(ngôn ngữ học) tiếng Đức Thụy Sĩ

Xem thêm các từ khác

  • Alénois

    Tính từ giống đực (Cresson alénois) cải xoong cay
  • Alépine

    Danh từ giống cái Vải alep (dọc tơ ngang len)
  • Alérion

    Danh từ giống đực đại bàng nhỏ không mỏ không chân trên huy hiệu
  • Alésage

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự doa, sự tiện trong Alésage d\'un cylindre đường kính trong của xilanh
  • Aléser

    Ngoại động từ (kỹ thuật) doa, tiện trong
  • Aléseur

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ doa
  • Alésoir

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) mũi doa
  • Alêne

    Danh từ giống cái Cái dùi (của thợ giày) Allène, haleine
  • Am

    Mục lục 1 ( hóa học) amêrixi (ký hiệu) ( hóa học) amêrixi (ký hiệu)
  • Ama

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ni cô ( Nhật Bản) Danh từ giống cái Ni cô ( Nhật Bản)
  • Amadine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim ri cổ đỏ Danh từ giống cái (động vật học) chim ri cổ đỏ
  • Amadou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bùi nhùi nấm (để mồi lửa) Danh từ giống đực Bùi nhùi nấm (để mồi lửa)
  • Amadouement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dỗ dành, sự tán tỉnh 1.2 Lời dỗ dành, lời tán tỉnh Danh từ giống đực Sự dỗ...
  • Amadouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dỗ dành, tán tỉnh Ngoại động từ Dỗ dành, tán tỉnh Amadouer quelqu\'un par des promesses dỗ...
  • Amadouvier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm móng ngựa (dùng làm bùi nhùi) Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Amaigrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm gầy đi 1.2 (kỹ thuật) bớt kích thước, đẽo nhỏ đi (một cái xà nhà, một viên đá...)...
  • Amaigrissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm gầy đi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc giúp cho gầy đi Tính từ Làm gầy đi Régime amaigrissant...
  • Amaigrissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amaigrissant amaigrissant
  • Amaigrissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gầy đi 1.2 (kỹ thuật) sự bớt kích thước, sự đẽo nhỏ Danh từ giống đực Sự...
  • Amalgamant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) biến tố Tính từ (ngôn ngữ học) biến tố Langue amalgamante ngôn ngữ biến tố
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top