Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Albuginé

Tính từ

(sinh vật học) trắng

Xem thêm các từ khác

  • Albuginée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem albuginé 2 Danh từ giống cái 2.1 (giải phẫu) màng trắng Tính từ giống cái Xem albuginé...
  • Albugo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng bạc màng sừng 1.2 (thực vật học) nấm gỉ trắng Danh từ giống đực (y...
  • Albula

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá mòi đường Danh từ giống đực (động vật học) cá mòi đường
  • Album

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Anbom, ảnh tập, nhạc tập, bộ sưu tập Danh từ giống đực Anbom, ảnh tập, nhạc tập,...
  • Albumen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lòng trắng trứng 1.2 (thực vật học) phôi nhũ Danh từ giống đực Lòng trắng trứng (thực...
  • Albuminate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) anbuminat Danh từ giống đực ( hóa học) anbuminat
  • Albumine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) anbumin Danh từ giống cái ( hóa học) anbumin avoir de l\'albumine (thân mật) bị chứng...
  • Albumineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái albumineux albumineux
  • Albumineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có albumin Tính từ Có albumin
  • Albuminoïde

    Danh từ giống đực (hóa học) anbuminôit
  • Albuminurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái anbumin Danh từ giống cái (y học) chứng đái anbumin
  • Albuminurique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đái anbumin 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người mắc chứng đái anbumin Tính từ (y học) đái anbumin...
  • Albumose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, hóa học) anbumôza Danh từ giống cái (sinh vật học, hóa học) anbumôza
  • Albumosurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái anbumoza Danh từ giống cái (y học) chứng đái anbumoza
  • Alburnus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá aplet, cá vảy bạc Danh từ giống đực (động vật học) cá aplet, cá...
  • Albâtre

    Danh từ giống đực (khoáng vật học) alêbat đồ mỹ nghệ bằng alêbat d\'albâtre trắng nuột Cou d\'albâtre cổ trắng nuột
  • Alcade

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thị trưởng ( Tây Ban Nha) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) quan án ( Tây Ban Nha) Danh từ giống đực...
  • Alcalescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) tính trở kiềm Danh từ giống cái ( hóa học) tính trở kiềm
  • Alcalescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) trở kiềm, hóa kiềm Tính từ ( hóa học) trở kiềm, hóa kiềm
  • Alcalescente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái alcalescent alcalescent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top