Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Algue

Mục lục

Bản mẫu:Algues marines

Danh từ giống cái

(thực vật học) tảo
Algues vertes
tảo lục
Algues brunes
tảo nâu
Algues rouges
tảo đỏ
Algues bleues
tảo lam

Xem thêm các từ khác

  • Algèbre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) đại số học 1.2 Sách đại số 1.3 (nghĩa bóng, thân mật) điều khó hiểu Danh...
  • Algébrique

    Tính từ Xem algèbre I Equation algébrique phương trình đại số Fonction algébrique hàm đại số
  • Algébriste

    Danh từ Nhà đại số học
  • Alias

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tức, tức là Phó từ Tức, tức là Tố Như alias Nguyễn Du Tố Như tức Nguyễn Du
  • Alibi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự chứng minh rằng khi tội phạm xảy ra, mình đang ở một nơi khác...
  • Alibile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bổ dưỡng Tính từ (y học) bổ dưỡng
  • Aliboron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dốt hay nói chữ 1.2 Con lừa (trong ngụ ngôn của La Phông ten) Danh từ giống đực...
  • Aliboufier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bồ đề Danh từ giống đực (thực vật học) cây bồ đề
  • Alicante

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang alicăng 1.2 (nông nghiệp) giống nho alicăng Danh từ giống đực Rượu vang alicăng...
  • Alicyclique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) vòng béo Tính từ ( hóa học) (thuộc) vòng béo
  • Alidade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòng (ngắm) chuẩn (máy đo đạc) Danh từ giống cái Vòng (ngắm) chuẩn (máy đo đạc)
  • Aliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) hình cánh Tính từ (động vật học) (có) hình cánh Membrane aliforme màng hình cánh
  • Alifère

    Tính từ (động vật học) có cánh (sâu bọ)
  • Alignage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tách (đá phiến) thành lá Danh từ giống đực Sự tách (đá phiến) thành lá
  • Alignement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp thẳng hàng; hàng, dãy 1.2 Sự theo 1.3 (đường sắt) đoạn đường thẳng 1.4 (luật...
  • Aligner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp thẳng hàng với nhau 1.2 Thích nghi theo, sửa theo 1.3 Nói nối tiếp, ghi nối tiếp Ngoại...
  • Alignoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái đục tách (để tách đá phiến thành lá) Danh từ giống đực Cái đục tách (để tách...
  • Alignée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem aligné 2 Danh từ giống cái 2.1 Hàng, dãy Tính từ giống cái Xem aligné Danh từ giống cái...
  • Aliment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thức ăn, thực phẩm 1.2 (nghĩa bóng) cái để nuôi dưỡng, cái để duy trì, món ăn (tinh...
  • Alimentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thức ăn, dùng làm thức ăn 1.2 (luật học, pháp lý) cấp dưỡng 1.3 Để kiếm sống, mưu sinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top