- Từ điển Pháp - Việt
Almasilicium
|
Danh từ giống đực ( không đổi)
(kỹ thuật) alumasilic (hợp kim)
Xem thêm các từ khác
-
Alme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lành Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) lành -
Alnus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tống quân sủi Danh từ giống đực (thực vật học) cây tống quân... -
Alocasia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây khoai sáp Danh từ giống đực (thực vật học) cây khoai sáp -
Alogie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều phi lý 1.2 (y học) sự mất ý Danh từ giống cái Điều phi lý (y học) sự mất ý -
Alogique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi lôgic, phi lý Tính từ Phi lôgic, phi lý -
Aloi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giá trị 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) hợp kim 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) độ ròng, tuổi (của hợp... -
Alopecurus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ đuôi cáo Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ đuôi cáo -
Alors
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lúc bấy giờ, lúc đó 1.2 Thế thì, vậy thì Phó từ Lúc bấy giờ, lúc đó Les moeurs d\'alors những phong... -
Alose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá trích alô Danh từ giống cái (động vật học) cá trích alô -
Alouate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ rú Danh từ giống đực (động vật học) khỉ rú -
Alouchier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực allouchier allouchier -
Alouette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim chiền chiện Danh từ giống cái (động vật học) chim chiền chiện attendre... -
Alourdir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nặng thêm; làm cho nặng nề 1.2 Phản nghĩa Alléger Ngoại động từ Làm nặng thêm; làm... -
Alourdissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho nặng nề; ngột ngạt Tính từ Làm cho nặng nề; ngột ngạt Chaleur alourdissante nóng nực ngột... -
Alourdissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái alourdissant alourdissant -
Alourdissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nặng thêm; tình trạng nặng nề 1.2 Phản nghĩa Allégement, légèreté Danh từ giống đực... -
Aloyau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thịt lưng (bò) Danh từ giống đực Thịt lưng (bò) -
Alpaga
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lạc đà paca 1.2 Vải paca Danh từ giống đực (động vật học) lạc đà... -
Alpage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng cỏ trên núi cao 1.2 Mùa súc vật ăn cỏ trên núi cao Danh từ giống đực Đồng cỏ... -
Alpaguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt, tóm Ngoại động từ Bắt, tóm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.