Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Altération

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự biến chất, sự hỏng
Sự sửa sai đi
Altération d'un texte
sửa một bài sai đi
(âm nhạc) dấu biến âm

Xem thêm các từ khác

  • Altérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm biến chất, làm hỏng 1.2 Sửa hỏng đi, sửa sai đi 1.3 Làm phai lạt 1.4 Làm khát nước 2...
  • Altérité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tính khác biệt 2 Phản nghĩa 2.1 Identité Danh từ giống cái (triết học) tính...
  • Altéré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biến chất, hỏng 1.2 Khát (nước) 1.3 Háo, hám Tính từ Biến chất, hỏng Khát (nước) Háo, hám Altéré...
  • Alucite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm ruồi 1.2 Nhậy lúa mì Danh từ giống cái (động vật học) bướm...
  • Alude

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lông ngón cái (chim) 1.2 (động vật học) vảy gốc cánh (sâu bọ) Danh từ...
  • Aludel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) ống sành ghép (dùng trong luyện kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) ống sành...
  • Aluette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài luet Danh từ giống cái (đánh bài) (đánh cờ) bài luet
  • Alula

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lông ngón cái (chim) 1.2 (động vật học) vảy gốc cánh (sâu bọ) Danh từ...
  • Aluminage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hồ alumin (vải trước khi nhuộm) Danh từ giống đực Sự hồ alumin (vải trước khi...
  • Aluminate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) aluminat Danh từ giống đực ( hóa học) aluminat
  • Alumine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) alumin, nhôm oxit Danh từ giống cái ( hóa học) alumin, nhôm oxit
  • Aluminer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tráng nhôm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) trộn alumin vào Ngoại động từ Tráng nhôm (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Aluminerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy luyện nhôm (ở Ca-na-da) Danh từ giống cái Nhà máy luyện nhôm (ở Ca-na-da)
  • Alumineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái alumineux alumineux
  • Alumineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có alumin; có hợp chất nhôm Tính từ Có alumin; có hợp chất nhôm Roche alumineuse đá có hợp chất nhôm
  • Aluminiage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tráng nhôm (lên kim loại, lên mặt gương) Danh từ giống đực Sự tráng nhôm (lên kim...
  • Aluminilite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái alunite alunite
  • Aluminite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) aluminit Danh từ giống cái (khoáng vật học) aluminit
  • Aluminium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) nhôm Danh từ giống đực ( hóa học) nhôm Des casseroles en aluminium xoong nồi bằng...
  • Aluminosilicate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) aluminôxilicat Danh từ giống đực ( hóa học) aluminôxilicat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top