Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aménité

Danh từ giống cái

Tính nhã nhặn
(số nhiều) (mỉa mai) lời xúc phạm

Xem thêm các từ khác

  • Amétrope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xem amétropie 2 Danh từ 2.1 Người mắc chứng loạn thị 3 Phản nghĩa 3.1 Emmétrope Tính từ (y...
  • Amétropie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn thị 2 Phản nghĩa 2.1 Emmétropie Danh từ giống cái (y học) chứng loạn...
  • An

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Năm 1.2 Tuổi 1.3 ( số nhiều) (thơ ca) tuổi đời, tuổi già 2 Đồng âm En, han 2.1 Bon an, mal...
  • Ana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập danh ngôn 1.2 Tập truyện vui Danh từ giống đực Tập danh ngôn Tập truyện vui
  • Anabaptisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết rửa tội lại Danh từ giống đực (tôn giáo) thuyết rửa tội lại
  • Anabaptiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Tín đồ giáo phái rửa tội lại Tính từ anabaptisme anabaptisme Danh từ Tín đồ giáo phái...
  • Anabas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá rô Danh từ giống đực (động vật học) cá rô
  • Anabiose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) trạng thái tiềm sinh Danh từ giống cái (sinh vật học) trạng thái tiềm sinh
  • Anabolique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) đồng hóa Tính từ (sinh vật học) đồng hóa
  • Anabolisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sự đồng hóa Danh từ giống đực (sinh vật học) sự đồng hóa
  • Anabolite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất đồng hóa Danh từ giống đực Chất đồng hóa
  • Anacanthiniens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học, từ cũ nghĩa cũ) bộ cá tuyết Danh từ giống đực ( số...
  • Anacarde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả đào lộn hột Danh từ giống đực Quả đào lộn hột
  • Anacardier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đào lộn hột Danh từ giống đực (thực vật học) cây đào lộn hột
  • Anacardium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đào lộn hột Danh từ giống đực (thực vật học) cây đào lộn hột
  • Anachorète

    Danh từ giống đực Thầy tu kín ��n sĩ
  • Anachorétique

    Tính từ Tu kín ��n dật
  • Anachorétisme

    Danh từ giống đực Lối tu kín Lối sống ẩn dật
  • Anachronique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sai ngày tháng, sai niên đại 1.2 Lỗi thời Tính từ Sai ngày tháng, sai niên đại Lỗi thời
  • Anachroniquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lỗi thời Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lỗi thời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top