Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Anacardier

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây đào lộn hột

Xem thêm các từ khác

  • Anacardium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đào lộn hột Danh từ giống đực (thực vật học) cây đào lộn hột
  • Anachorète

    Danh từ giống đực Thầy tu kín ��n sĩ
  • Anachorétique

    Tính từ Tu kín ��n dật
  • Anachorétisme

    Danh từ giống đực Lối tu kín Lối sống ẩn dật
  • Anachronique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sai ngày tháng, sai niên đại 1.2 Lỗi thời Tính từ Sai ngày tháng, sai niên đại Lỗi thời
  • Anachroniquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lỗi thời Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lỗi thời
  • Anachronisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sai ngày tháng, sự sai niên đại 1.2 Sự lỗi thời; phong tục lỗi thời Danh từ giống...
  • Anacoluthe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự mất liên tục Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự mất liên tục
  • Anaconda

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) trăn nước Danh từ giống đực (động vật học) trăn nước
  • Anacoste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng chéo len Danh từ giống cái Hàng chéo len
  • Anacrotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) dội (mạch đập) Tính từ (y học) dội (mạch đập)
  • Anacrotisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) mạch dội Danh từ giống đực (y học) mạch dội
  • Anacrouse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) nốt lấy đà Danh từ giống cái (âm nhạc) nốt lấy đà
  • Anacruse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) nốt lấy đà Danh từ giống cái (âm nhạc) nốt lấy đà
  • Anacréontique

    Tính từ (theo) phong cách A-na-crê-on Poésie anacréontique thơ theo phong cách A-na-crê-on
  • Anacyclique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đọc ngược xuôi (câu thơ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Câu thơ đọc ngược xuôi Tính từ Đọc ngược...
  • Anadipsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cơn khát khé cổ Danh từ giống cái Cơn khát khé cổ
  • Anadrome

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vào sông đẻ (cá) 1.2 Phản nghĩa Thalassotoque Tính từ Vào sông đẻ (cá) Phản nghĩa Thalassotoque
  • Anagallis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây phiền lộ Danh từ giống cái (thực vật học) cây phiền lộ
  • Anaglyphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vật chạm nổi 1.2 (nhiếp ảnh) hình chiếu nổi Danh từ giống đực Vật chạm nổi (nhiếp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top