Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ambiguïté

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự nhập nhằng; tính chất nước đôi
Parler sans ambiguïté
nói toạc ra, nói rõ ra
Cái nhập nhằng; từ ngữ nước đôi

Phản nghĩa

Clarté netteté précision univocité

Xem thêm các từ khác

  • Ambilien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo nhà vợ (kiểu hôn nhân ở Xu-ma-tra...) Tính từ Theo nhà vợ (kiểu hôn nhân ở Xu-ma-tra...)
  • Ambipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) lưỡng sinh (chồi) Tính từ (thực vật học) lưỡng sinh (chồi)
  • Ambitieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ambitieux ambitieux
  • Ambitieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tham lam Phó từ Tham lam
  • Ambitieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tham lam, có nhiều tham vọng 1.2 Cầu kỳ 2 Phản nghĩa Humble, modeste, simple 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thích,...
  • Ambition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tham lam, máu tham 1.2 Tham vọng Danh từ giống cái Tính tham lam, máu tham Une ambition sans bornes...
  • Ambitionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khao khát, hám, háo 1.2 Phản nghĩa Dédaigner, mépriser Ngoại động từ Khao khát, hám, háo Ambitionner...
  • Ambivalence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tính đôi chiều 1.2 Tính hai mặt (của một sự việc...) Danh từ giống cái (triết...
  • Ambivalent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) đôi chiều Tính từ (triết học) đôi chiều
  • Ambivalente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ambivalent ambivalent
  • Amble

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước chập của ngựa (giơ đồng thời hai chân cùng một phía) Danh từ giống đực Nước...
  • Ambler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi nước chập Nội động từ Đi nước chập
  • Ambleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi nước chập Tính từ Đi nước chập Cheval ambleur ngựa đi nước chập (một kiểu đi được coi là...
  • Ambleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ambleur ambleur
  • Ambligonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ambligônit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ambligônit
  • Amblyope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bị giảm thị lực 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người bị giảm thị lực Tính từ (y học) bị giảm...
  • Amblyopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giảm thị lực Danh từ giống cái (y học) chứng giảm thị lực
  • Amblyornis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim làm vườn Danh từ giống đực (động vật học) chim làm vườn
  • Amblyrhyque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) kỳ nhông Ga-la-pa-gốt Danh từ giống đực (động vật học) kỳ nhông...
  • Amblystome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) kỳ nhông Mê-hi-cô Danh từ giống đực (động vật học) kỳ nhông Mê-hi-cô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top