Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Anale

Mục lục

Tính từ

Xem anus
Région anale
vùng hậu môn
Đồng âm Annal, annales

Xem thêm các từ khác

  • Analecta

    Mục lục 1 analecta <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH=\"10\"...
  • Analemme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) cầu đồ Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) cầu đồ
  • Analepsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự hồi sức Danh từ giống cái (y học) sự hồi sức
  • Analeptique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) hồi sức, tăng sức 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc hồi sức, thuốc tăng sức Tính từ (y...
  • Analgésie

    Danh từ giống cái (y học) sự mất đau; sự giảm đau
  • Analgésique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) giảm đau 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc giảm đau Tính từ (y học) giảm đau Danh từ giống...
  • Anallagmatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) tự phản Tính từ (toán học) tự phản Surface anallagmatique mặt tự phản
  • Anallergique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không gây dị ứng Tính từ Không gây dị ứng
  • Analogie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giống nhau, sự tương tự 1.2 Phép loại suy Danh từ giống cái Sự giống nhau, sự tương...
  • Analogique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dựa trên sự giống nhau 1.2 Loại suy Tính từ Dựa trên sự giống nhau Loại suy
  • Analogiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tương tự 1.2 Loại suy Phó từ Tương tự Loại suy
  • Analogisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) phép loại suy Danh từ giống đực (triết học) phép loại suy
  • Analogue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giống nhau, tương tự 1.2 Danh từ 1.3 Người giống với người khác 1.4 Vật tương tự, cái tương tự...
  • Analphabète

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mù chữ 2 Danh từ 2.1 Người mù chữ Tính từ Mù chữ Danh từ Người mù chữ
  • Analphabétisme

    Danh từ giống đực Nạn mù chữ Taux d\'analphabétisme tỉ lệ người mù chữ trong dân cư Lutte contre l\'analphabétisme sự xóa...
  • Analysable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể phân tích 1.2 Phản nghĩa Inanalysable Tính từ Có thể phân tích Phản nghĩa Inanalysable
  • Analysant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chịu sự phân tâm trị liệu Danh từ Người chịu sự phân tâm trị liệu
  • Analysante

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chịu sự phân tâm trị liệu Danh từ Người chịu sự phân tâm trị liệu
  • Analyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân tích 1.2 (toán học) giải tích 1.3 Phản nghĩa Synthèse Danh từ giống cái Sự phân...
  • Analyser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân tích Ngoại động từ Phân tích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top