- Từ điển Pháp - Việt
Analphabète
Xem thêm các từ khác
-
Analphabétisme
Danh từ giống đực Nạn mù chữ Taux d\'analphabétisme tỉ lệ người mù chữ trong dân cư Lutte contre l\'analphabétisme sự xóa... -
Analysable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể phân tích 1.2 Phản nghĩa Inanalysable Tính từ Có thể phân tích Phản nghĩa Inanalysable -
Analysant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chịu sự phân tâm trị liệu Danh từ Người chịu sự phân tâm trị liệu -
Analysante
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chịu sự phân tâm trị liệu Danh từ Người chịu sự phân tâm trị liệu -
Analyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân tích 1.2 (toán học) giải tích 1.3 Phản nghĩa Synthèse Danh từ giống cái Sự phân... -
Analyser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân tích Ngoại động từ Phân tích -
Analyseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) máy phân tích; bộ phân tích; kính phân tích 1.2 (sinh vật học) cơ quan phân... -
Analyste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (toán học) nhà giải tích 1.2 (triết học) người giỏi phân tích 1.3 ( hóa học) người phân tích 1.4... -
Analyste-programmeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tin học) chuyên viên phân tích-lập trình Danh từ (tin học) chuyên viên phân tích-lập trình -
Analyste-programmeuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tin học) chuyên viên phân tích-lập trình Danh từ (tin học) chuyên viên phân tích-lập trình -
Analytique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân tích 1.2 (toán học) giải tích 1.3 Phản nghĩa Synthétique Tính từ Phân tích Méthode analytique phương... -
Analytiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng phân tích; theo cách phân tích Phó từ Bằng phân tích; theo cách phân tích -
Anamnestique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ anamnèse 3 3 -
Anamnèse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hồi tưởng ký ức 1.2 (y học) tiền sử bệnh 1.3 (tôn giáo) kinh hồi tưởng Danh từ giống... -
Anamorphose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) hình méo 1.2 (sinh vật học) sự tiệm biến Danh từ giống cái (vật lý học)... -
Ananas
Mục lục 1 Bản mẫu:Ananas 2 Danh từ giống đực 2.1 Dứa (quả, cây) Bản mẫu:Ananas Danh từ giống đực Dứa (quả, cây) Ananas... -
Anapeste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) anapet (cụm âm tiết hai ngắn một dài) Danh từ giống đực (thơ... -
Anapestique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ anapeste anapeste -
Anaphase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) kỳ sau (phân bào) Danh từ giống cái (sinh vật học) kỳ sau (phân bào) -
Anaphore
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) cách láy đầu Danh từ giống cái (văn học) cách láy đầu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.