Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Anallergique

Mục lục

Tính từ

Không gây dị ứng

Xem thêm các từ khác

  • Analogie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giống nhau, sự tương tự 1.2 Phép loại suy Danh từ giống cái Sự giống nhau, sự tương...
  • Analogique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dựa trên sự giống nhau 1.2 Loại suy Tính từ Dựa trên sự giống nhau Loại suy
  • Analogiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tương tự 1.2 Loại suy Phó từ Tương tự Loại suy
  • Analogisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) phép loại suy Danh từ giống đực (triết học) phép loại suy
  • Analogue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giống nhau, tương tự 1.2 Danh từ 1.3 Người giống với người khác 1.4 Vật tương tự, cái tương tự...
  • Analphabète

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mù chữ 2 Danh từ 2.1 Người mù chữ Tính từ Mù chữ Danh từ Người mù chữ
  • Analphabétisme

    Danh từ giống đực Nạn mù chữ Taux d\'analphabétisme tỉ lệ người mù chữ trong dân cư Lutte contre l\'analphabétisme sự xóa...
  • Analysable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể phân tích 1.2 Phản nghĩa Inanalysable Tính từ Có thể phân tích Phản nghĩa Inanalysable
  • Analysant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chịu sự phân tâm trị liệu Danh từ Người chịu sự phân tâm trị liệu
  • Analysante

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chịu sự phân tâm trị liệu Danh từ Người chịu sự phân tâm trị liệu
  • Analyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân tích 1.2 (toán học) giải tích 1.3 Phản nghĩa Synthèse Danh từ giống cái Sự phân...
  • Analyser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân tích Ngoại động từ Phân tích
  • Analyseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) máy phân tích; bộ phân tích; kính phân tích 1.2 (sinh vật học) cơ quan phân...
  • Analyste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (toán học) nhà giải tích 1.2 (triết học) người giỏi phân tích 1.3 ( hóa học) người phân tích 1.4...
  • Analyste-programmeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tin học) chuyên viên phân tích-lập trình Danh từ (tin học) chuyên viên phân tích-lập trình
  • Analyste-programmeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tin học) chuyên viên phân tích-lập trình Danh từ (tin học) chuyên viên phân tích-lập trình
  • Analytique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân tích 1.2 (toán học) giải tích 1.3 Phản nghĩa Synthétique Tính từ Phân tích Méthode analytique phương...
  • Analytiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng phân tích; theo cách phân tích Phó từ Bằng phân tích; theo cách phân tích
  • Anamnestique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ anamnèse 3 3
  • Anamnèse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hồi tưởng ký ức 1.2 (y học) tiền sử bệnh 1.3 (tôn giáo) kinh hồi tưởng Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top