- Từ điển Pháp - Việt
Analyste-programmeuse
|
Danh từ
(tin học) chuyên viên phân tích-lập trình
Xem thêm các từ khác
-
Analytique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân tích 1.2 (toán học) giải tích 1.3 Phản nghĩa Synthétique Tính từ Phân tích Méthode analytique phương... -
Analytiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng phân tích; theo cách phân tích Phó từ Bằng phân tích; theo cách phân tích -
Anamnestique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ anamnèse 3 3 -
Anamnèse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hồi tưởng ký ức 1.2 (y học) tiền sử bệnh 1.3 (tôn giáo) kinh hồi tưởng Danh từ giống... -
Anamorphose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) hình méo 1.2 (sinh vật học) sự tiệm biến Danh từ giống cái (vật lý học)... -
Ananas
Mục lục 1 Bản mẫu:Ananas 2 Danh từ giống đực 2.1 Dứa (quả, cây) Bản mẫu:Ananas Danh từ giống đực Dứa (quả, cây) Ananas... -
Anapeste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) anapet (cụm âm tiết hai ngắn một dài) Danh từ giống đực (thơ... -
Anapestique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ anapeste anapeste -
Anaphase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) kỳ sau (phân bào) Danh từ giống cái (sinh vật học) kỳ sau (phân bào) -
Anaphore
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) cách láy đầu Danh từ giống cái (văn học) cách láy đầu -
Anaphorique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ anaphore anaphore -
Anaphorèse
Danh từ giống cái (vật lý học) sự điện chuyển anôt -
Anaphrodisiaque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mất tình dục 1.2 Dịu dục 1.3 Phản nghĩa Aphrodisiaque 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Thuốc dịu... -
Anaphrodisie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mất tình dục Danh từ giống cái (y học) sự mất tình dục -
Anaphylactique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) phản vệ Tính từ (y học) phản vệ -
Anaphylactiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phản vệ hóa Ngoại động từ Phản vệ hóa -
Anaphylaxie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự phản vệ Danh từ giống cái (y học) sự phản vệ Anaphylaxie passive phản vệ thụ... -
Anaplasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm biệt hóa Danh từ giống cái (y học) sự giảm biệt hóa -
Anaplasmose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh trùng ve cứng Danh từ giống cái (thú y học) bệnh trùng ve cứng -
Anaplastie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thuật tự ghép Danh từ giống cái (y học) thuật tự ghép
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.