Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ananas

Mục lục

Bản mẫu:Ananas

Danh từ giống đực

Dứa (quả, cây)
Ananas frais en conserve
dứa tươi/đóng hộp
Jus d'ananas
nước dứa

Xem thêm các từ khác

  • Anapeste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) anapet (cụm âm tiết hai ngắn một dài) Danh từ giống đực (thơ...
  • Anapestique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ anapeste anapeste
  • Anaphase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) kỳ sau (phân bào) Danh từ giống cái (sinh vật học) kỳ sau (phân bào)
  • Anaphore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) cách láy đầu Danh từ giống cái (văn học) cách láy đầu
  • Anaphorique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ anaphore anaphore
  • Anaphorèse

    Danh từ giống cái (vật lý học) sự điện chuyển anôt
  • Anaphrodisiaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mất tình dục 1.2 Dịu dục 1.3 Phản nghĩa Aphrodisiaque 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Thuốc dịu...
  • Anaphrodisie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mất tình dục Danh từ giống cái (y học) sự mất tình dục
  • Anaphylactique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) phản vệ Tính từ (y học) phản vệ
  • Anaphylactiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phản vệ hóa Ngoại động từ Phản vệ hóa
  • Anaphylaxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự phản vệ Danh từ giống cái (y học) sự phản vệ Anaphylaxie passive phản vệ thụ...
  • Anaplasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm biệt hóa Danh từ giống cái (y học) sự giảm biệt hóa
  • Anaplasmose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh trùng ve cứng Danh từ giống cái (thú y học) bệnh trùng ve cứng
  • Anaplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thuật tự ghép Danh từ giống cái (y học) thuật tự ghép
  • Anaplastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) tự ghép Tính từ (y học) tự ghép
  • Anar

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ anarchiste )
  • Anarchie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng vô chính phủ 1.2 Chủ nghĩa vô chính phủ 2 Phản nghĩa Despotisme, ordre 2.1 Tình trạng...
  • Anarchique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô chính phủ 2 Phản nghĩa Despotique, organisé 2.1 Hỗn loạn bừa bãi Tính từ Vô chính phủ Phản nghĩa...
  • Anarchiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô chính phủ 1.2 Hỗn loạn bừa bãi Phó từ Vô chính phủ Hỗn loạn bừa bãi
  • Anarchisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khuynh hướng vô chính phủ Tính từ Có khuynh hướng vô chính phủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top