- Từ điển Pháp - Việt
Anatocisme
Xem thêm các từ khác
-
Anatomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giải phẫu học 1.2 Giải phẫu; sự giải phẫu 1.3 Bộ phận (đã) giải phẫu; mô hình giải... -
Anatomique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem anatomie 1, 2 Tính từ Xem anatomie 1, 2 Caractères anatomiques des insectes đặc điểm giải phẫu của côn... -
Anatomiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng giải phẫu 1.2 Trên quan điểm giải phẫu học Phó từ Bằng giải phẫu Trên quan điểm giải phẫu... -
Anatomiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) phân tích mổ xẻ Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) phân tích mổ xẻ -
Anatomiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà giải phẫu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người phân tích tỉ mỉ Danh từ Nhà giải phẫu (từ cũ, nghĩa... -
Anatomopathologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh lý giải phẫu học Danh từ giống cái Bệnh lý giải phẫu học -
Anatoxine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) giải độc tố, anatôxin Danh từ giống cái (sinh vật học) giải độc tố,... -
Anatrope
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ngược (noãn) Tính từ (thực vật học) ngược (noãn) -
Anavenin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vắc xin ngừa nọc rắn Danh từ giống đực Vắc xin ngừa nọc rắn -
Anaérobie
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) kỵ khí 2 Danh từ giống đực 2.1 Vi sinh vật kỵ khí 3 Phản nghĩa 3.1 Aérobie Tính từ... -
Ancestral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xa xưa Tính từ ancêtre 3 3 Xa xưa -
Ancestrale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xa xưa Tính từ ancêtre 3 3 Xa xưa -
Anche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) giăm kèn Danh từ giống cái (âm nhạc) giăm kèn -
Anchois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá trồng Danh từ giống đực (động vật học) cá trồng -
Anchusa
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây lưỡi bò Danh từ giống cái (thực vật học) cây lưỡi bò -
Ancien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cũ, cổ 1.2 Cổ đại 1.3 Cựu, nguyên 1.4 Phản nghĩa Jeune, nouveau, récent; actuel, moderne 1.5 Danh từ giống... -
Ancienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cũ, cổ 1.2 Cổ đại 1.3 Cựu, nguyên 1.4 Phản nghĩa Jeune, nouveau, récent; actuel, moderne 1.5 Danh từ giống... -
Anciennement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xưa kia, trước kia 1.2 Phản nghĩa Récemment Phó từ Xưa kia, trước kia Phản nghĩa Récemment -
Ancienneté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng lâu đời 1.2 Thâm niên 1.3 De toute ancienneté+ từ thời xa xưa 2 Phản nghĩa 2.1 Nouveauté... -
Ancillaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dan díu với đầy tớ gái Tính từ Dan díu với đầy tớ gái
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.