Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Anastigmatique

Mục lục

Tính từ

anastigmat
anastigmat

Xem thêm các từ khác

  • Anastigmatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) tính chính thị Danh từ giống đực (vật lý học) tính chính thị
  • Anastomose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) sự nối 1.2 (giải phẫu) mạng nối; đường nối Danh từ giống cái (giải phẫu)...
  • Anastomoser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (giải phẫu) nối Ngoại động từ (giải phẫu) nối
  • Anastomotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) nối Tính từ (giải phẫu) nối
  • Anastrophe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) phép đảo Danh từ giống cái (văn học) phép đảo
  • Anatase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) anata Danh từ giống cái (khoáng vật học) anata
  • Anathématisation

    Danh từ giống cái (tôn giáo) sự rút phép thông công Sự lên án mạnh mẽ
  • Anathématiser

    Ngoại động từ (ngôn ngữ học) rút phép thông công Lên án mạnh mẽ
  • Anatife

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) (con) sen biển Danh từ giống đực (động vật học) (con) sen biển
  • Anatocisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyển lãi thành vốn Danh từ giống đực Sự chuyển lãi thành vốn
  • Anatomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giải phẫu học 1.2 Giải phẫu; sự giải phẫu 1.3 Bộ phận (đã) giải phẫu; mô hình giải...
  • Anatomique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem anatomie 1, 2 Tính từ Xem anatomie 1, 2 Caractères anatomiques des insectes đặc điểm giải phẫu của côn...
  • Anatomiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng giải phẫu 1.2 Trên quan điểm giải phẫu học Phó từ Bằng giải phẫu Trên quan điểm giải phẫu...
  • Anatomiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) phân tích mổ xẻ Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) phân tích mổ xẻ
  • Anatomiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà giải phẫu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người phân tích tỉ mỉ Danh từ Nhà giải phẫu (từ cũ, nghĩa...
  • Anatomopathologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh lý giải phẫu học Danh từ giống cái Bệnh lý giải phẫu học
  • Anatoxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) giải độc tố, anatôxin Danh từ giống cái (sinh vật học) giải độc tố,...
  • Anatrope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ngược (noãn) Tính từ (thực vật học) ngược (noãn)
  • Anavenin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vắc xin ngừa nọc rắn Danh từ giống đực Vắc xin ngừa nọc rắn
  • Anaérobie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) kỵ khí 2 Danh từ giống đực 2.1 Vi sinh vật kỵ khí 3 Phản nghĩa 3.1 Aérobie Tính từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top