Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Anti-g

Mục lục

Tính từ

Chống trọng lực
Vêtements anti-g
quần áo chống trọng lực (cho phi công)

Xem thêm các từ khác

  • Anti-induction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) sự chống cảm ứng Danh từ giống cái (điện học) sự chống cảm ứng
  • Anti-infectieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống nhiễm khuẩn Tính từ (y học) chống nhiễm khuẩn
  • Anti-infectieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống nhiễm khuẩn Tính từ (y học) chống nhiễm khuẩn
  • Anti-inflammatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống viêm, kháng viêm Tính từ (y học) chống viêm, kháng viêm
  • Anti-inflationniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống lạm phát 1.2 Phản nghĩa inflationniste Tính từ Chống lạm phát Phản nghĩa inflationniste
  • Anti-scientifique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản khoa học Tính từ Phản khoa học
  • Anti-sous-marin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống tàu ngầm Tính từ Chống tàu ngầm Grenades anti-sous-marines lựu đạn chống tàu ngầm
  • Anti-sous-marine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống tàu ngầm Tính từ Chống tàu ngầm Grenades anti-sous-marines lựu đạn chống tàu ngầm
  • Antiacide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dược học) kiềm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (dược học) chất kiềm 1.4 Antiadhésif 2 Tính từ 2.1 Không...
  • Antialcalin

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ acidifiant acidifiant
  • Antialcaline

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái antialcalin antialcalin
  • Antialcoolique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bài rượu Tính từ Bài rượu Ligue antialcoolique liên đoàn chống rượu
  • Antialcoolisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bài rượu Danh từ giống đực Sự bài rượu
  • Antiallergique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) ngừa hoặc trị dị ứng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc ngừa hoặc trị dị ứng Tính từ...
  • Antiamaril

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống sốt vàng Tính từ (y học) chống sốt vàng
  • Antiamarile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống sốt vàng Tính từ (y học) chống sốt vàng
  • Antiaris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sui Danh từ giống đực (thực vật học) cây sui
  • Antiartistique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghệ thuật Tính từ Phản nghệ thuật
  • Antiasthmatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trị hen Tính từ (y học) trị hen
  • Antiatomique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống phóng xạ nguyên tử Tính từ Chống phóng xạ nguyên tử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top