- Từ điển Pháp - Việt
Antiacide
|
Tính từ
(dược học) kiềm
Danh từ giống đực
(dược học) chất kiềm
Antiadhésif
Tính từ
Không cho thức ăn dính vào
- Revêtement antiadhésif d''une poêle à frire
- lớp chống thức ăn dính vào chảo
Antiadhésive
Tính từ
Không cho thức ăn dính vào
- Revêtement antiadhésif d''une poêle à frire
- lớp chống thức ăn dính vào chảo
Xem thêm các từ khác
-
Antialcalin
Mục lục 1 Tính từ Tính từ acidifiant acidifiant -
Antialcaline
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái antialcalin antialcalin -
Antialcoolique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bài rượu Tính từ Bài rượu Ligue antialcoolique liên đoàn chống rượu -
Antialcoolisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bài rượu Danh từ giống đực Sự bài rượu -
Antiallergique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) ngừa hoặc trị dị ứng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc ngừa hoặc trị dị ứng Tính từ... -
Antiamaril
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống sốt vàng Tính từ (y học) chống sốt vàng -
Antiamarile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống sốt vàng Tính từ (y học) chống sốt vàng -
Antiaris
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sui Danh từ giống đực (thực vật học) cây sui -
Antiartistique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghệ thuật Tính từ Phản nghệ thuật -
Antiasthmatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trị hen Tính từ (y học) trị hen -
Antiatomique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống phóng xạ nguyên tử Tính từ Chống phóng xạ nguyên tử -
Antibiogramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phân tích tác dụng của chất kháng sinh đối với vi khuẩn Danh từ giống đực Sự... -
Antibiotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kháng sinh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất kháng sinh Tính từ Kháng sinh Danh từ giống đực Chất kháng... -
Antiblocage
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Bảo đảm phanh xe sao cho bánh xe không trượt Tính từ ( không đổi) Bảo đảm phanh xe... -
Antibois
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực antebois antebois -
Antibourgeois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống tư sản Tính từ Chống tư sản -
Antibourgeoise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống tư sản Tính từ Chống tư sản -
Antibrachial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) cẳng tay Tính từ (giải phẫu) (thuộc) cẳng tay Indice antibrachial chỉ số cẳng... -
Antibrachiale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) cẳng tay Tính từ (giải phẫu) (thuộc) cẳng tay Indice antibrachial chỉ số cẳng... -
Antibrouillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vô tuyến truyền thanh) thiết bị giảm rối Danh từ giống đực (vô tuyến truyền thanh)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.