- Từ điển Pháp - Việt
Antichristianisme
Xem thêm các từ khác
-
Anticipant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) chu kỳ ngắn dần Tính từ (có) chu kỳ ngắn dần -
Anticipante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) chu kỳ ngắn dần Tính từ (có) chu kỳ ngắn dần -
Anticipation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm trước hạn 1.2 Sự thấy trước; viễn tưởng 1.3 (thương nghiệp) lối bán trả tiền... -
Anticiper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm trước hạn 2 Phản nghĩa Différer, retarder 2.1 Cảm thấy trước, dự đoán 3 Nội động từ... -
Anticlimax
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) phép thoái dần Danh từ giống đực (văn học) phép thoái dần -
Anticlinal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) nếp lồi 1.2 Phản nghĩa Synclinal Danh từ giống đực (địa chất,... -
Anticléricalisme
Danh từ giống đực Chủ nghĩa chống giáo quyền -
Anticoagulant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống đông (tụ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất chống đông (tụ) Tính từ Chống đông (tụ) Danh... -
Anticoagulante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống đông (tụ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất chống đông (tụ) Tính từ Chống đông (tụ) Danh... -
Anticolonialisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chống chủ nghĩa thực dân Danh từ giống đực Sự chống chủ nghĩa thực dân -
Anticolonialiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống chủ nghĩa thực dân 1.2 Danh từ 1.3 Người chống chủ nghĩa thực dân Tính từ Chống chủ nghĩa... -
Anticommunisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chống chủ nghĩa cộng sản Danh từ giống đực Sự chống chủ nghĩa cộng sản -
Anticommuniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống chủ nghĩa cộng sản 1.2 Danh từ 1.3 Người chống chủ nghĩa cộng sản Tính từ Chống chủ nghĩa... -
Anticommutatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) phản giao hoán Tính từ (toán học) phản giao hoán -
Anticommutative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) phản giao hoán Tính từ (toán học) phản giao hoán -
Anticonceptionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống thụ thai Tính từ (y học) chống thụ thai -
Anticonceptionnelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống thụ thai Tính từ (y học) chống thụ thai -
Anticonformisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chống chủ nghĩa thủ cựu 1.2 Phản nghĩa Conformisme Danh từ giống đực Sự chống chủ... -
Anticonformiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống chủ nghĩa thủ cựu 1.2 Phản nghĩa Conformiste 1.3 Danh từ 1.4 Người chống chủ nghĩa thủ cựu... -
Anticonjoncturel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tính cách khôi phục kinh tế Tính từ Có tính cách khôi phục kinh tế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.