Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Anticipation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự làm trước hạn
Anticipation de paiement
sự trả tiền trước hạn
Régler une dette par anticipation
thanh toán nợ trước hạn
Sự thấy trước; viễn tưởng
Roman d'anticipation film d'anticipation
tiểu thuyết viễn tưởng, phim viễn tưởng
(thương nghiệp) lối bán trả tiền trước
(kinh tế) tài chính dự đoán, tiên đoán
(âm nhạc) âm sớm
(văn học) lối đón trước
(luật học, pháp lý) sự lấn
Anticipation sur la voie publique
sự lấn vào đường cái

Xem thêm các từ khác

  • Anticiper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm trước hạn 2 Phản nghĩa Différer, retarder 2.1 Cảm thấy trước, dự đoán 3 Nội động từ...
  • Anticlimax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) phép thoái dần Danh từ giống đực (văn học) phép thoái dần
  • Anticlinal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) nếp lồi 1.2 Phản nghĩa Synclinal Danh từ giống đực (địa chất,...
  • Anticléricalisme

    Danh từ giống đực Chủ nghĩa chống giáo quyền
  • Anticoagulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống đông (tụ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất chống đông (tụ) Tính từ Chống đông (tụ) Danh...
  • Anticoagulante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống đông (tụ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất chống đông (tụ) Tính từ Chống đông (tụ) Danh...
  • Anticolonialisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chống chủ nghĩa thực dân Danh từ giống đực Sự chống chủ nghĩa thực dân
  • Anticolonialiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống chủ nghĩa thực dân 1.2 Danh từ 1.3 Người chống chủ nghĩa thực dân Tính từ Chống chủ nghĩa...
  • Anticommunisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chống chủ nghĩa cộng sản Danh từ giống đực Sự chống chủ nghĩa cộng sản
  • Anticommuniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống chủ nghĩa cộng sản 1.2 Danh từ 1.3 Người chống chủ nghĩa cộng sản Tính từ Chống chủ nghĩa...
  • Anticommutatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) phản giao hoán Tính từ (toán học) phản giao hoán
  • Anticommutative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) phản giao hoán Tính từ (toán học) phản giao hoán
  • Anticonceptionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống thụ thai Tính từ (y học) chống thụ thai
  • Anticonceptionnelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống thụ thai Tính từ (y học) chống thụ thai
  • Anticonformisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chống chủ nghĩa thủ cựu 1.2 Phản nghĩa Conformisme Danh từ giống đực Sự chống chủ...
  • Anticonformiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống chủ nghĩa thủ cựu 1.2 Phản nghĩa Conformiste 1.3 Danh từ 1.4 Người chống chủ nghĩa thủ cựu...
  • Anticonjoncturel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tính cách khôi phục kinh tế Tính từ Có tính cách khôi phục kinh tế
  • Anticonjoncturelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tính cách khôi phục kinh tế Tính từ Có tính cách khôi phục kinh tế
  • Anticonstitutionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất hợp hiến 1.2 Phản nghĩa Constitutionnel Tính từ Bất hợp hiến Une disposition anticonstitutionnelle điều...
  • Anticonstitutionnelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất hợp hiến 1.2 Phản nghĩa Constitutionnel Tính từ Bất hợp hiến Une disposition anticonstitutionnelle điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top