Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Antienzyme

Mục lục

Danh từ giống cái

(sinh vật học) antienzim

Xem thêm các từ khác

  • Antiesclavagisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chống chế độ nô lệ Danh từ giống đực Sự chống chế độ nô lệ
  • Antiesclavagiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống chế độ nô lệ 1.2 Danh từ 1.3 Người chống chế độ nô lệ Tính từ Chống chế độ nô lệ...
  • Antifading

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( rađiô) chống fađin 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( rađiô) bộ chống fađin Tính từ ( rađiô) chống fađin...
  • Antifascisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chống chủ nghĩa phát xít Danh từ giống đực Sự chống chủ nghĩa phát xít
  • Antifasciste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống chủ nghĩa phát xít 1.2 Danh từ 1.3 Người chống chủ nghĩa phát xít Tính từ Chống chủ nghĩa...
  • Antiferment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) chất kháng men Danh từ giống đực (sinh vật học) chất kháng men
  • Antifongique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống nấm Tính từ Chống nấm
  • Antifriction

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Chống cọ xát (ma sát) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Hợp kim chống cọ xát (ma sát) Tính...
  • Antigaleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trị ghẻ Tính từ (y học) trị ghẻ
  • Antigaleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trị ghẻ Tính từ (y học) trị ghẻ
  • Antigang

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Chống băng nhóm tội phạm Tính từ ( không đổi) Chống băng nhóm tội phạm
  • Antigaz

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Chống hơi ngạt Tính từ ( không đổi) Chống hơi ngạt Masque antigaz mặt nạ chống hơi...
  • Antigel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) chất chống đông (đặc) Danh từ giống đực (kỹ thuật) chất chống đông...
  • Antigiratoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) chống xoay Tính từ (kỹ thuật) chống xoay
  • Antigivrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỹ thuật chống đóng giá (ở máy bay) Danh từ giống đực Kỹ thuật chống đóng giá (ở...
  • Antigivrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống đóng giá (ở máy bay) 1.2 Phản nghĩa Givrant 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thiết bị chống đóng...
  • Antigivrante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống đóng giá (ở máy bay) 1.2 Phản nghĩa Givrant 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thiết bị chống đóng...
  • Antiglisse

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) Vêtements antiglisse bộ đồ giúp cho người trượt tuyết không trượt...
  • Antigorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) antigorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) antigorit
  • Antigoutteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trị bệnh gút Tính từ (y học) trị bệnh gút
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top