- Từ điển Pháp - Việt
Antilithique
Xem thêm các từ khác
-
Antillais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) quần đảo Ăng-ti Tính từ (thuộc) quần đảo Ăng-ti -
Antillaise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) quần đảo Ăng-ti Tính từ (thuộc) quần đảo Ăng-ti -
Antillanisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đặc ngữ Pháp dùng ở quần đảo Ăng-ti Danh từ giống đực Đặc ngữ Pháp dùng ở quần... -
Antilogarithme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) đối loga Danh từ giống đực (toán học) đối loga -
Antilogie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ý tự mâu thuẫn, phản ý Danh từ giống cái Ý tự mâu thuẫn, phản ý -
Antilogique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản lôgic Tính từ Phản lôgic -
Antilope
Mục lục 1 Bản mẫu:Con sơn dương 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) linh dương Bản mẫu:Con sơn dương Danh từ giống... -
Antimaculateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) thiết bị chống vấy bẩn Danh từ giống đực (ngành in) thiết bị chống vấy... -
Antimalarien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống sốt rét Tính từ (y học) chống sốt rét -
Antimalarienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống sốt rét Tính từ (y học) chống sốt rét -
Antimatière
Danh từ giống cái (vật lý học) phản (vật) chất -
Antimigraineuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trị chứng đau nửa đầu Tính từ (y học) trị chứng đau nửa đầu -
Antimigraineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trị chứng đau nửa đầu Tính từ (y học) trị chứng đau nửa đầu -
Antimilitaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản quân sự Tính từ Phản quân sự -
Antimilitarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chống chủ nghĩa quân phiệt Danh từ giống đực Sự chống chủ nghĩa quân phiệt -
Antimilitariste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống chủ nghĩa quân phiệt 1.2 Danh từ 1.3 Người chống chủ nghĩa quân phiệt Tính từ Chống chủ... -
Antimissile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống tên lửa Tính từ Chống tên lửa Missile antimissile tên lửa chống tên lửa -
Antimite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống nhậy (đối với hàng lông, len) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc chống nhậy Tính từ Chống... -
Antimitotique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chất ngăn cản sự tăng bội tế bào Danh từ giống đực (y học) chất ngăn cản... -
Antimoine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) antimôn Danh từ giống đực ( hóa học) antimôn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.