Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Antimaculateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) thiết bị chống vấy bẩn Danh từ giống đực (ngành in) thiết bị chống vấy...
  • Antimalarien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống sốt rét Tính từ (y học) chống sốt rét
  • Antimalarienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống sốt rét Tính từ (y học) chống sốt rét
  • Antimatière

    Danh từ giống cái (vật lý học) phản (vật) chất
  • Antimigraineuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trị chứng đau nửa đầu Tính từ (y học) trị chứng đau nửa đầu
  • Antimigraineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trị chứng đau nửa đầu Tính từ (y học) trị chứng đau nửa đầu
  • Antimilitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản quân sự Tính từ Phản quân sự
  • Antimilitarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chống chủ nghĩa quân phiệt Danh từ giống đực Sự chống chủ nghĩa quân phiệt
  • Antimilitariste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống chủ nghĩa quân phiệt 1.2 Danh từ 1.3 Người chống chủ nghĩa quân phiệt Tính từ Chống chủ...
  • Antimissile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống tên lửa Tính từ Chống tên lửa Missile antimissile tên lửa chống tên lửa
  • Antimite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống nhậy (đối với hàng lông, len) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc chống nhậy Tính từ Chống...
  • Antimitotique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chất ngăn cản sự tăng bội tế bào Danh từ giống đực (y học) chất ngăn cản...
  • Antimoine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) antimôn Danh từ giống đực ( hóa học) antimôn
  • Antimonarchique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống chính thể quân chủ Tính từ Chống chính thể quân chủ
  • Antimonarchisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chống chính thể quân chủ Danh từ giống đực Sự chống chính thể quân chủ
  • Antimonarchiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống chính thể quân chủ 1.2 Danh từ 1.3 Người chống chính thể quân chủ Tính từ Chống chính thể...
  • Antimoniate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) antimôniat Danh từ giống đực ( hóa học) antimôniat
  • Antimoniure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) antimonua Danh từ giống đực ( hóa học) antimonua
  • Antimonyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) antimonila Danh từ giống đực ( hóa học) antimonila
  • Antimousse

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Chống bọt (ở sơn, véc ni) Tính từ ( không đổi) Chống bọt (ở sơn, véc ni)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top