- Từ điển Pháp - Việt
Aoûtat
Danh từ giống đực
(động vật học) con mạt gà
Xem thêm các từ khác
-
Aoûtement
Danh từ giống đực Sự hóa gỗ cành non (vào tháng tám) -
Aoûter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho chín nắng (quả) 1.2 Làm hóa gỗ (cành non) 1.3 Gặt hái Ngoại động từ Làm cho chín... -
Aoûtien
Danh từ giống đực Người đi nghỉ mát tháng tám Người tháng tám ở lại Pari, người tháng tám ở lại thành phố (không... -
Aoûté
Tính từ Chín nắng (vào tháng tám) (quả cây) đã hóa gỗ (cành non) -
Apache
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tên vô lại Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tên vô lại -
Apagogie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách chứng minh bằng phản chứng Danh từ giống cái Cách chứng minh bằng phản chứng -
Apagogique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Raisonnement apagogique cách lập luận bằng phản chứng -
Apagyne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ra quả mỗi năm một lần Tính từ (thực vật học) ra quả mỗi năm một lần -
Apaisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm dịu lòng, làm yên lòng 1.2 Phản nghĩa Excitant, provocant Tính từ Làm dịu lòng, làm yên lòng Paroles... -
Apaisante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm dịu lòng, làm yên lòng 1.2 Phản nghĩa Excitant, provocant Tính từ Làm dịu lòng, làm yên lòng Paroles... -
Apaisement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm nguôi (giận) 1.2 Sự làm dịu đi, sự dịu đi, sự xoa dịu 1.3 Lời làm yên lòng... -
Apaiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho nguôi (giận) 1.2 Làm cho dịu, làm cho đỡ 1.3 Phản nghĩa Agacer, énerver, exciter; allumer,... -
Apanage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái riêng cho, của riêng 1.2 (sử học) đất phong (cho dòng thứ họ nhà vua) Danh từ giống... -
Apanager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (sử học) phong cho (đất đai) Ngoại động từ (sử học) phong cho (đất đai) -
Apanagiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) được hưởng đất phong 1.2 Danh từ 1.3 (sử học) người được hưởng đất phong Tính từ... -
Apartheid
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phân cách màu da, chủ nghĩa a-pác-thai (ở Nam Phi) Danh từ giống đực Sự phân cách màu... -
Aparté
Danh từ giống đực (sân khấu) lời nói một mình, tự thoại Lời trao đổi riêng, lời nói chuyện riêng (trong cuộc họp) -
Apathie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vô tình cảm, sự lãnh đạm, sự hững hờ 1.2 Phản nghĩa Sensibilité; activité, énergie,... -
Apathique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô tình cảm, lãnh đạm, hững hờ 1.2 Phản nghĩa Actif, dynamique, énergique, vif Tính từ Vô tình cảm,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.