Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Apaisante

Mục lục

Tính từ

Làm dịu lòng, làm yên lòng
Paroles apaisantes
lời nói làm dịu lòng
Phản nghĩa Excitant, provocant

Xem thêm các từ khác

  • Apaisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm nguôi (giận) 1.2 Sự làm dịu đi, sự dịu đi, sự xoa dịu 1.3 Lời làm yên lòng...
  • Apaiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho nguôi (giận) 1.2 Làm cho dịu, làm cho đỡ 1.3 Phản nghĩa Agacer, énerver, exciter; allumer,...
  • Apanage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái riêng cho, của riêng 1.2 (sử học) đất phong (cho dòng thứ họ nhà vua) Danh từ giống...
  • Apanager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (sử học) phong cho (đất đai) Ngoại động từ (sử học) phong cho (đất đai)
  • Apanagiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) được hưởng đất phong 1.2 Danh từ 1.3 (sử học) người được hưởng đất phong Tính từ...
  • Apartheid

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phân cách màu da, chủ nghĩa a-pác-thai (ở Nam Phi) Danh từ giống đực Sự phân cách màu...
  • Aparté

    Danh từ giống đực (sân khấu) lời nói một mình, tự thoại Lời trao đổi riêng, lời nói chuyện riêng (trong cuộc họp)
  • Apathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vô tình cảm, sự lãnh đạm, sự hững hờ 1.2 Phản nghĩa Sensibilité; activité, énergie,...
  • Apathique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô tình cảm, lãnh đạm, hững hờ 1.2 Phản nghĩa Actif, dynamique, énergique, vif Tính từ Vô tình cảm,...
  • Apathiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô tình cảm, lãnh đạm, hững hờ Phó từ Vô tình cảm, lãnh đạm, hững hờ
  • Apatite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) apatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) apatit
  • Apatride

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không quốc tịch 2 Danh từ 2.1 Người không quốc tịch Tính từ Không quốc tịch Danh từ Người không...
  • Apatridie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng không quốc tịch Danh từ giống cái Tình trạng không quốc tịch
  • Apella

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) hội nghị nhân dân Danh từ giống cái (sử học) hội nghị nhân dân
  • Apepsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng không tiêu Danh từ giống cái (y học) chứng không tiêu
  • Aperceptible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) có thể tổng giác Tính từ (triết học) có thể tổng giác
  • Aperceptif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) có khả năng tổng giác Tính từ (triết học) có khả năng tổng giác
  • Aperception

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tổng giác Danh từ giống cái (triết học) tổng giác
  • Aperceptive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) có khả năng tổng giác Tính từ (triết học) có khả năng tổng giác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top