Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Apium

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cần tây

Xem thêm các từ khác

  • Apivore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn ong Tính từ Ăn ong Insecte apivore sâu bọ ăn ong
  • Apjohnite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) apjônit Danh từ giống cái (khoáng vật học) apjônit
  • Aplacentaires

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) nhóm thú không nhau Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Aplanat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) vật kính tương phẳng, aplanat Danh từ giống đực (vật lý học) vật kính...
  • Aplanir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho phẳng 1.2 (nghĩa bóng) san bằng 1.3 Phản nghĩa Compliquer, soulever Ngoại động từ Làm...
  • Aplanissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự làm phẳng 1.2 (nghĩa bóng) sự san bằng Danh từ giống đực...
  • Aplanisseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy san phẳng (mặt đường) Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy san phẳng (mặt...
  • Aplanospore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử bất động Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử bất động
  • Aplanétique

    Tính từ (vật lý học) không làm cho ảnh biến dạng, tương phẳng
  • Aplasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự không phát triển Danh từ giống cái (sinh vật học) sự không phát triển
  • Aplat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính nhẵn lì (của tờ giấy) Danh từ giống đực Tính nhẵn lì (của tờ giấy)
  • Aplatir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho bẹt, đập dẹt 1.2 Phản nghĩa Gonfler, redresser 1.3 (thân mật) làm cho nhụt đi, làm cho...
  • Aplatissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự dát Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự dát
  • Aplatissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm bẹt đi, sự đập dẹt; sự dẹt 1.2 Sự cúi mình, sự khúm núm; sự hèn hạ Danh...
  • Aplatisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ dát 1.2 Máy nghiền hạt Danh từ giống đực Thợ dát Máy nghiền hạt
  • Aplatissoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) búa dát 1.2 (kỹ thuật) máy dát Danh từ giống đực (kỹ thuật) búa dát (kỹ...
  • Aplite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) aplit Danh từ giống cái (khoáng vật học) aplit
  • Aplomb

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thế thẳng đứng 1.2 Sự vững chắc; thế thăng bằng 1.3 Sự tin chắc (vào khả năng của...
  • Aplome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) aplom Danh từ giống đực (khoáng vật học) aplom
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top