- Từ điển Pháp - Việt
Appareillage
|
Danh từ giống đực
Sự nhổ neo dời bến; thao tác nhổ neo dời bến
Phản nghĩa Accostage, mouillage
Bộ đồ, thiết bị
- Appareillage électrique
- thiết bị điện
(y học) sự lắp bộ phận giả
Xem thêm các từ khác
-
Appareillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ghép cặp (vật nuôi) để cùng làm việc hay để cho sinh sản Danh từ giống đực Sự... -
Appareiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định kích thước để đẽo, đẽo (đá dùng trong xây dựng) 1.2 (y học) lắp bộ phận giả... -
Appareilleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xây cả (chỉ huy việc đẽo và cách đặt đá xây) Danh từ giống đực Thợ xây cả... -
Appareilleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bà mối Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) bà mối -
Apparemment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo bề ngoài, ra dáng 1.2 Hẳn là, chắc là 1.3 Phản nghĩa Effectivement Phó từ Theo bề ngoài, ra dáng Hẳn... -
Apparence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bề ngoài 1.2 (triết học) hiện tượng bề ngoài (trái với bản chất) 2 Phản nghĩa Fond, essence,... -
Apparent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thấy rõ, rõ ràng, hiển nhiên 2 Phản nghĩa Caché, invisible, latent 2.1 Bề ngoài 3 Phản nghĩa Effectif, réel,... -
Apparente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thấy rõ, rõ ràng, hiển nhiên 2 Phản nghĩa Caché, invisible, latent 2.1 Bề ngoài 3 Phản nghĩa Effectif, réel,... -
Apparentement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự liên kết liên danh (trong tuyển cử) Danh từ giống đực Sự liên kết liên danh (trong... -
Apparenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cho kết thân, kết thông gia Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) cho kết thân,... -
Appariade
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái appareillade appareillade -
Appariage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ghép cặp, sự ghép đôi, sự xếp thành đôi Danh từ giống đực Sự ghép cặp, sự... -
Appariement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ghép cặp, sự ghép đôi, sự xếp thành đôi Danh từ giống đực Sự ghép cặp, sự... -
Apparier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghép cặp, ghép đôi, xếp thành đôi 1.2 Phản nghĩa Déparier Ngoại động từ Ghép cặp, ghép... -
Appariteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trực cửa (ở trước phòng hiệu trưởng đại học) Danh từ giống đực Người... -
Apparition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hiện ra, sự xuất hiện 1.2 Sự thoáng đến 1.3 Sự hiện hình; ma hiện hình 1.4 Phản nghĩa... -
Apparoir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (ở lối vô định) làm tỏ rõ 1.2 ( Il appert que) hiển nhiên là Nội động từ (ở lối vô định)... -
Appartement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Căn hộ Danh từ giống đực Căn hộ Il y a deux appartements par étage dans cet immeuble nhà này... -
Appartenance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thuộc về 1.2 ( số nhiều; từ hiếm, nghĩa ít dùng) phần phụ thuộc Danh từ giống cái... -
Appartenir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thuộc quyền sở hữu, là của; thuộc (về) 2 Không ngôi 2.1 Là nhiệm vụ, có trách nhiệm Nội...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.