- Từ điển Pháp - Việt
Apparemment
|
Phó từ
Theo bề ngoài, ra dáng
Hẳn là, chắc là
Phản nghĩa Effectivement
Xem thêm các từ khác
-
Apparence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bề ngoài 1.2 (triết học) hiện tượng bề ngoài (trái với bản chất) 2 Phản nghĩa Fond, essence,... -
Apparent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thấy rõ, rõ ràng, hiển nhiên 2 Phản nghĩa Caché, invisible, latent 2.1 Bề ngoài 3 Phản nghĩa Effectif, réel,... -
Apparente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thấy rõ, rõ ràng, hiển nhiên 2 Phản nghĩa Caché, invisible, latent 2.1 Bề ngoài 3 Phản nghĩa Effectif, réel,... -
Apparentement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự liên kết liên danh (trong tuyển cử) Danh từ giống đực Sự liên kết liên danh (trong... -
Apparenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cho kết thân, kết thông gia Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) cho kết thân,... -
Appariade
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái appareillade appareillade -
Appariage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ghép cặp, sự ghép đôi, sự xếp thành đôi Danh từ giống đực Sự ghép cặp, sự... -
Appariement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ghép cặp, sự ghép đôi, sự xếp thành đôi Danh từ giống đực Sự ghép cặp, sự... -
Apparier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghép cặp, ghép đôi, xếp thành đôi 1.2 Phản nghĩa Déparier Ngoại động từ Ghép cặp, ghép... -
Appariteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trực cửa (ở trước phòng hiệu trưởng đại học) Danh từ giống đực Người... -
Apparition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hiện ra, sự xuất hiện 1.2 Sự thoáng đến 1.3 Sự hiện hình; ma hiện hình 1.4 Phản nghĩa... -
Apparoir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (ở lối vô định) làm tỏ rõ 1.2 ( Il appert que) hiển nhiên là Nội động từ (ở lối vô định)... -
Appartement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Căn hộ Danh từ giống đực Căn hộ Il y a deux appartements par étage dans cet immeuble nhà này... -
Appartenance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thuộc về 1.2 ( số nhiều; từ hiếm, nghĩa ít dùng) phần phụ thuộc Danh từ giống cái... -
Appartenir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thuộc quyền sở hữu, là của; thuộc (về) 2 Không ngôi 2.1 Là nhiệm vụ, có trách nhiệm Nội... -
Appas
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (văn học) sức lôi cuốn; bả 1.2 (đùa cợt) nét khêu gợi (của một người... -
Appassionato
Mục lục 1 Phó từ & tính từ 1.1 (âm nhạc) say mê Phó từ & tính từ (âm nhạc) say mê -
Appauvrir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bần cùng hóa 1.2 Làm nghèo (đất đai, ngôn ngữ...) 1.3 Phản nghĩa Enrichir Ngoại động từ Bần...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.