Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Arachide

Mục lục

Danh từ giống cái

Lạc (cây, hạt)
Huile d'arachide
dầu phộng
Arachides torréfiées
lạc rang

Xem thêm các từ khác

  • Arachnides

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) lớp nhện Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật học)...
  • Arachnodactylie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhân loại học) đặc điểm tay vượn Danh từ giống cái (nhân loại học) đặc điểm tay...
  • Arachnologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) khoa (nghiên cứu) nhện Danh từ giống cái (động vật học) khoa (nghiên cứu)...
  • Arachnoïde

    Danh từ giống cái (giải phẫu) màng nhện
  • Arachnéen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem araignée I 1.2 (văn học) mỏng nhẹ như mạng nhện (vải) 2 Phản nghĩa 2.1 Grossier Tính từ Xem araignée...
  • Arack

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực arak arak
  • Aragonaise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu nhảy aragon Danh từ giống cái Điệu nhảy aragon
  • Aragonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) aragônit Danh từ giống cái (khoáng vật học) aragônit
  • Araigneuse

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ araigneux araigneux
  • Araigneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) như mạng nhện Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) như mạng nhện
  • Araignée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con nhện 1.2 Móc sắc nhiều ngoắc (để vớt gàu rơi xuống giếng..) 1.3...
  • Araire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cày chìa vôi Danh từ giống đực Cày chìa vôi
  • Arak

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu arac Danh từ giống đực Rượu arac
  • Aramon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống nho aramon (trồng ở miền nam nước Pháp) Danh từ giống đực Giống nho aramon (trồng...
  • Araméen

    Tính từ (thuộc) người Xê Mit ở Xiri và thượng nguồn Mêzôpôtami (thời cổ đại)
  • Arasement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) sự xây phẳng mặt (bức tường) 1.2 (kiến trúc) lớp đá xây trên cùng (bức...
  • Araser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) xây mặt phẳng (bức tường) 1.2 (địa chất, địa lý) san phẳng (địa hình) Ngoại...
  • Aratoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nông nghiệp Tính từ (thuộc) nông nghiệp Instrument aratoire nông cụ
  • Araucaria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bách tán Danh từ giống đực (thực vật học) cây bách tán
  • Arbalète

    Danh từ giống cái Cái nỏ Tirer à l\'arbalète bắn nỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top