Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Arctique

Mục lục

Tính từ

(thuộc) Bắc Cực
Terres arctiques
vùng Bắc Cực
Phản nghĩa Antarctique, austral, méridional

Xem thêm các từ khác

  • Arcure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) sự uốn cong cành (cho ra nhiều quả) Danh từ giống cái (nông nghiệp) sự uốn...
  • Ardemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nồng nhiệt, khát khao 1.2 Phản nghĩa Faiblement, mollement Phó từ Nồng nhiệt, khát khao Désirer ardemment...
  • Ardent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cháy rực 1.2 Nóng rát 1.3 Dữ dội 1.4 Nồng nhiệt, khát khao 1.5 Hăng say 1.6 Hung hăng 1.7 Chói (màu) 1.8...
  • Ardente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ardent ardent
  • Ardeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức nóng rực 1.2 Sự nồng nhiệt; sự khát khao 1.3 Sự hăng say 1.4 ( số nhiều, (thú y học))...
  • Ardillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đinh cài (ở khóa thắt lưng..) Danh từ giống đực Đinh cài (ở khóa thắt lưng..)
  • Ardoisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lát đá bảng 1.2 Sự trát một lớp giả đá bảng Danh từ giống đực Sự lát đá bảng...
  • Ardoise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đá bảng, đá đen 1.2 Bảng con (thường bằng đá bảng của học sinh) 1.3...
  • Ardoiserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng làm đồ đá bảng Danh từ giống cái Xưởng làm đồ đá bảng
  • Ardoisier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đá bảng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người khai thác đá bảng 1.4 Thợ mỏ đá bảng Tính từ...
  • Ardoisière

    Tính từ giống cái Xem ardoisier
  • Ardu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gay go, trắc trở 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hiểm trở; dốc đứng 1.3 Phản nghĩa Abordable, accessible,...
  • Ardue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ardu ardu
  • Are

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) a Danh từ giống đực (khoa đo lường) a L\'are vaut cent mètres carrés một...
  • Arec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây cau 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) quả cau Danh từ giống đực Cây cau Noix d\'arec quả cau (từ...
  • Areligieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái areligieux areligieux
  • Areligieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tôn giáo 1.2 Phản nghĩa Religieux Tính từ Không tôn giáo Phản nghĩa Religieux
  • Arendalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) arenđalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) arenđalit
  • Areu areu

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Từ tượng thanh gợi lên một trong những âm đầu tiên mà trẻ sơ sinh phát ra chứng tỏ khỏe mạnh...
  • Argas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ve mềm Danh từ giống đực (động vật học) ve mềm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top