- Từ điển Pháp - Việt
Ardeur
|
Danh từ giống cái
Sức nóng rực
Sự nồng nhiệt; sự khát khao
Sự hăng say
( số nhiều, (thú y học)) bệnh mẩn ngứa (của ngựa)
Phản nghĩa Indifférence, indolence, mollesse, nonchalance, relâchement. Froideur
Xem thêm các từ khác
-
Ardillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đinh cài (ở khóa thắt lưng..) Danh từ giống đực Đinh cài (ở khóa thắt lưng..) -
Ardoisage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lát đá bảng 1.2 Sự trát một lớp giả đá bảng Danh từ giống đực Sự lát đá bảng... -
Ardoise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đá bảng, đá đen 1.2 Bảng con (thường bằng đá bảng của học sinh) 1.3... -
Ardoiserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng làm đồ đá bảng Danh từ giống cái Xưởng làm đồ đá bảng -
Ardoisier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đá bảng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người khai thác đá bảng 1.4 Thợ mỏ đá bảng Tính từ... -
Ardoisière
Tính từ giống cái Xem ardoisier -
Ardu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gay go, trắc trở 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hiểm trở; dốc đứng 1.3 Phản nghĩa Abordable, accessible,... -
Ardue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ardu ardu -
Are
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) a Danh từ giống đực (khoa đo lường) a L\'are vaut cent mètres carrés một... -
Arec
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây cau 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) quả cau Danh từ giống đực Cây cau Noix d\'arec quả cau (từ... -
Areligieuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái areligieux areligieux -
Areligieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tôn giáo 1.2 Phản nghĩa Religieux Tính từ Không tôn giáo Phản nghĩa Religieux -
Arendalite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) arenđalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) arenđalit -
Areu areu
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Từ tượng thanh gợi lên một trong những âm đầu tiên mà trẻ sơ sinh phát ra chứng tỏ khỏe mạnh... -
Argas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ve mềm Danh từ giống đực (động vật học) ve mềm -
Argent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bạc 1.2 Tiền, tiền bạc, tiền tài Danh từ giống đực Bạc Alliages d\'argent hợp kim bạc... -
Argentage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuật mạ bạc Danh từ giống đực Thuật mạ bạc -
Argentan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng bạch Danh từ giống đực Đồng bạch -
Argenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạ bạc 1.2 Làm cho có ánh bạc 1.3 Phản nghĩa Désargenter Ngoại động từ Mạ bạc Làm cho có... -
Argenterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bát đĩa bằng bạc, đồ bạc Danh từ giống cái Bát đĩa bằng bạc, đồ bạc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.