Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Are

Mục lục

Danh từ giống đực

(khoa đo lường) a
L'are vaut cent mètres carrés
một a bằng một trăm mét vuông

Xem thêm các từ khác

  • Arec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây cau 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) quả cau Danh từ giống đực Cây cau Noix d\'arec quả cau (từ...
  • Areligieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái areligieux areligieux
  • Areligieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tôn giáo 1.2 Phản nghĩa Religieux Tính từ Không tôn giáo Phản nghĩa Religieux
  • Arendalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) arenđalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) arenđalit
  • Areu areu

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Từ tượng thanh gợi lên một trong những âm đầu tiên mà trẻ sơ sinh phát ra chứng tỏ khỏe mạnh...
  • Argas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ve mềm Danh từ giống đực (động vật học) ve mềm
  • Argent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bạc 1.2 Tiền, tiền bạc, tiền tài Danh từ giống đực Bạc Alliages d\'argent hợp kim bạc...
  • Argentage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuật mạ bạc Danh từ giống đực Thuật mạ bạc
  • Argentan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng bạch Danh từ giống đực Đồng bạch
  • Argenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạ bạc 1.2 Làm cho có ánh bạc 1.3 Phản nghĩa Désargenter Ngoại động từ Mạ bạc Làm cho có...
  • Argenterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bát đĩa bằng bạc, đồ bạc Danh từ giống cái Bát đĩa bằng bạc, đồ bạc
  • Argenteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ mạ bạc Danh từ giống đực Thợ mạ bạc
  • Argentier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tủ đựng đồ bằng bạc Danh từ giống đực Tủ đựng đồ bằng bạc Grand argentier (thân...
  • Argentifère

    Tính từ Chứa bạc, có bạc Minerai argentifère quặng có bạc
  • Argentin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong (như tiếng bạc) 1.2 (thuộc) ác-hen-ti-na Tính từ Trong (như tiếng bạc) Voix argentine tiếng trong,...
  • Argentine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái argentin argentin
  • Argentique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có bạc, chứa bạc (nói về dược phẩm, hóa chất) Tính từ Có bạc, chứa bạc (nói về dược phẩm,...
  • Argentite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) acgentit Danh từ giống cái (khoáng vật học) acgentit
  • Argenton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực argentan argentan
  • Argentopyrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) acgentôpirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) acgentôpirit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top