- Từ điển Pháp - Việt
Assombrissement
|
Danh từ giống đực
Sự sầm tối
Sự sa sầm
Phản nghĩa Eclaircissement, éclairement
Các từ tiếp theo
-
Assommant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) nhọc nhằn quá. 1.2 Chán quá, khó chịu quá 1.3 Phản nghĩa Agréable, plaisant Tính từ (thân... -
Assommante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) nhọc nhằn quá. 1.2 Chán quá, khó chịu quá 1.3 Phản nghĩa Agréable, plaisant Tính từ (thân... -
Assommer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đập chết, đánh chết (đen, bóng) 1.2 (thân mật, từ cũ, nghiã cũ) quấy rầy hoài, làm phiền... -
Assommoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cái vồ đập chết 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) quán rượu tồi Danh từ giống... -
Assomptif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) bổ trợ 1.2 (ngôn ngữ học) như hypothétique Tính từ (triết học) bổ trợ Jugement assomptif... -
Assomption
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự quy thiên (của đức Bà) 1.2 Bức tranh (tượng) quy thiên Danh từ giống cái (tôn... -
Assomptive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) bổ trợ 1.2 (ngôn ngữ học) như hypothétique Tính từ (triết học) bổ trợ Jugement assomptif... -
Assonance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca) vần thông Danh từ giống cái (thơ ca) vần thông -
Assorti
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hợp nhau, ăn với nhau, xứng đôi 1.2 Gồm nhiều món (thứ) khác nhau Tính từ Hợp nhau, ăn với nhau,... -
Assortie
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hợp nhau, ăn với nhau, xứng đôi 1.2 Gồm nhiều món (thứ) khác nhau Tính từ Hợp nhau, ăn với nhau,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The City
26 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemAn Office
232 lượt xemSeasonal Verbs
1.319 lượt xemBirds
356 lượt xemCars
1.977 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemAt the Beach I
1.817 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.