- Từ điển Pháp - Việt
Attentionné
Xem thêm các từ khác
-
Attentisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chính sách đợi thời Danh từ giống đực Chính sách đợi thời -
Attentiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đợi thời 1.2 Danh từ 1.3 Người (theo chính sách) đợi thời Tính từ Đợi thời Danh từ Người (theo... -
Attentive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chăm chú 1.2 Ân cần, chăm chút 1.3 Phản nghĩa Inattentif, distrait; étourdi, indifférent Tính từ Chăm chú... -
Attentivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chăm chú, chú tâm Phó từ Chăm chú, chú tâm -
Atterrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) vùng (biển) sát bờ Danh từ giống đực (hàng hải) vùng (biển) sát bờ -
Atterrant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) (làm) rụng rời Tính từ (văn học) (làm) rụng rời Nouvelle atterrante tin rụng rời -
Atterrante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) (làm) rụng rời Tính từ (văn học) (làm) rụng rời Nouvelle atterrante tin rụng rời -
Atterrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự rụng rời Danh từ giống đực (văn học) sự rụng rời -
Atterrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rụng rời Ngoại động từ Làm rụng rời -
Atterrir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hạ cánh 1.2 (từ hiếm, nghĩa hiếm) ghé vào bờ Nội động từ Hạ cánh Avion qui atterrit máy bay... -
Atterrissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hạ cánh (máy bay) 1.2 Phản nghĩa Décollage, envol 1.3 (hàng hải) sự ghé vào bờ Danh từ... -
Atterrissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất bồi Danh từ giống đực Đất bồi -
Atterrisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ bánh hạ cánh (của máy bay) Danh từ giống đực Bộ bánh hạ cánh (của máy bay) -
Attestation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chứng nhận, sự chứng thực 1.2 Phản nghĩa Contestation, démenti, désaveu 1.3 Giấy chứng... -
Attester
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chứng nhận, chứng thực 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) viện ra làm chứng 1.3 Phản nghĩa Contester, démentir,... -
Atticisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) phong cách A-ten 1.2 Sự tao nhã Danh từ giống đực (văn học) phong cách A-ten Sự... -
Atticiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) theo phong cách A-ten 1.2 Danh từ 1.3 Nhà văn theo phong cách A-ten Tính từ (văn học) theo phong... -
Attifement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự làm đỏm Danh từ giống đực (thân mật) sự làm đỏm -
Attifer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm đỏm cho, cho ăn mặc lố lăng Ngoại động từ (thân mật) làm đỏm cho, cho... -
Attiger
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) cường điệu Nội động từ (thông tục) cường điệu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.