- Từ điển Pháp - Việt
Aumônière
Danh từ giống cái
Hầu bao
Xem thêm các từ khác
-
Aunage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đo bằng ôn Danh từ giống đực Sự đo bằng ôn aune 2 ) -
Aunaie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái aulnaie aulnaie -
Aune
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) ôn (đơn vị chiều dài cũ bằng 1, 18 m - 1, 20 m) 1.2 Đồng... -
Auner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đo bằng ôn 1.2 (nghĩa rộng) đo; đánh giá Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa... -
Auparavant
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trước đó, trước kia, trước Phó từ Trước đó, trước kia, trước auparavant que de (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Auprès
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) gần, gần bên 2 Giới ngữ 2.1 Auprès de+ gần, gần bên 3 Phản nghĩa 3.1 Loin Phó từ (văn học)... -
Auquel
Mục lục 1 Đại từ Đại từ à lequel à lequel -
Aura
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tiền triệu 1.2 Vầng (dường (như) bao quanh một số sinh vật linh thiêng) 1.3 (sinh vật... -
Auriculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem oreille I 1.2 (giải phẫu) xem oreillette 1.3 ( Témoin auriculaire) người chứng tự tai nghe... -
Auricule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dái tai 1.2 Vành tai 1.3 (giải phẫu) tiểu nhĩ (ở tim) Danh từ giống cái Dái tai Vành tai (giải... -
Auriculo-temporal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) tai thái dương Tính từ (giải phẫu) (thuộc) tai thái dương -
Auriculo-temporale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) tai thái dương Tính từ (giải phẫu) (thuộc) tai thái dương -
Auriculo-ventriculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ thất Tính từ (giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ thất Orifice auriculo-ventriculaire... -
Aurification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự hàn vàng (răng) Danh từ giống cái (y học) sự hàn vàng (răng) -
Aurifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) hàn vàng (răng) 1.2 Đồng âm Horrifier Ngoại động từ (y học) hàn vàng (răng) Đồng... -
Aurifère
Tính từ Chứa vàng, có vàng Sable aurifère cát có vàng -
Aurige
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người đánh xe Danh từ giống đực (sử học) người đánh xe -
Aurignacien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thời kỳ O-ri-nhắc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (khảo cổ học) thời kỳ O-ri-nhắc Tính từ... -
Aurignacienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thời kỳ O-ri-nhắc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (khảo cổ học) thời kỳ O-ri-nhắc Tính từ... -
Aurique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) buồm dọc Danh từ giống cái (hàng hải) buồm dọc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.