Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Austérité

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự khắc khổ
Sự khô khan, sự kém hoa mỹ
(số nhiều) nếp sống khắc khổ

Phản nghĩa

Facilité Plaisir

Xem thêm các từ khác

  • Autan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió ôtăng, gió nam (ở miền nam nước Pháp) Danh từ giống đực Gió ôtăng, gió nam (ở miền...
  • Autant

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng ấy, chừng ấy, bấy nhiêu 1.2 Phản nghĩa Moins, plus 1.3 Đồng âm Autan Phó từ Bằng ấy, chừng...
  • Autarcie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính sách tự cấp tự túc Danh từ giống cái Chính sách tự cấp tự túc
  • Autarcique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự cấp tự túc Tính từ Tự cấp tự túc
  • Autel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn thờ 1.2 ( L\'autel) tôn giáo 1.3 Đồng âm Hôtel Danh từ giống đực Bàn thờ Autel de la...
  • Auteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sáng tạo, người sinh ra 1.2 Người gây nên, thủ phạm 1.3 Tác giả 1.4 Nhà văn 1.5...
  • Authenticité

    Danh từ giống cái Tính xác thực, tính đích thực Authenticité d\'un fait tính xác thực của một sự việc Tính chính thức
  • Authentification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chính thức hóa Danh từ giống cái Sự chính thức hóa
  • Authentifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chính thức hóa Ngoại động từ Chính thức hóa
  • Authentique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xác thực; đích thực, chính thức 1.2 Phản nghĩa Privé. Apocryphe, falsifié. Faux, inauthentique. Douteux. Incertain,...
  • Authentiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xác thực; đích thực 1.2 Chính thức Phó từ Xác thực; đích thực Chính thức
  • Authentiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ authentifier authentifier
  • Autisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) sự tự kỷ Danh từ giống đực (tâm lý học) sự tự kỷ
  • Autiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự kỷ Tính từ Tự kỷ
  • Autistique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự kỷ Tính từ Tự kỷ
  • Auto

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (viết tắt của automobile) ô tô, xe hơi Danh từ giống cái (viết tắt của automobile) ô tô,...
  • Auto-accusation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự buộc tội Danh từ giống cái Sự tự buộc tội Délire d\'auto-accusation (y học) hoang...
  • Auto-alarme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) máy tự báo nguy Danh từ giống đực ( rađiô) máy tự báo nguy
  • Auto-allumage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự tự bốc cháy Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự tự bốc cháy
  • Auto-anticorps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) kháng thể tự có Danh từ giống đực (y học) kháng thể tự có
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top