Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Autochtone

Mục lục

Tính từ

Bản địa
(địa chất, địa lý) tại sinh, tại chỗ
Danh từ
Người bản địa

Xem thêm các từ khác

  • Autochtonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự hình thành tại chỗ Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) sự...
  • Autochtonisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) tính bản địa Danh từ giống đực (sinh vật học) tính bản địa
  • Autoclave

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nồi hấp cao áp 2 Tính từ 2.1 Tự đóng Danh từ giống đực Nồi hấp cao áp Tính từ Tự...
  • Autocoat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng lái xe (của người lái ô tô) Danh từ giống đực Áo choàng lái xe (của người...
  • Autocollant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự dính Tính từ Tự dính Etiquettes autocollantes nhãn tự dính
  • Autocollante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự dính Tính từ Tự dính Etiquettes autocollantes nhãn tự dính
  • Autoconduction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự tự dẫn Danh từ giống cái (vật lý học) sự tự dẫn
  • Autoconsommation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) tài chính sự tự tiêu thụ Danh từ giống cái (kinh tế) tài chính sự tự tiêu thụ
  • Autocopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhân bản Danh từ giống cái Sự nhân bản
  • Autocrate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vua chuyên chế Danh từ giống đực Vua chuyên chế
  • Autocratie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chế độ chuyên chế 1.2 Phản nghĩa Démocratie Danh từ giống cái Chế độ chuyên chế Phản...
  • Autocratique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuyên chế 1.2 Phản nghĩa Constitutionnel, démocratique Tính từ Chuyên chế Phản nghĩa Constitutionnel, démocratique
  • Autocratiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chuyên chế Phó từ Chuyên chế
  • Autocritique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự phê bình Danh từ giống cái Sự tự phê bình
  • Autocuiseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nồi áp suất Danh từ giống đực Nồi áp suất
  • Autocurage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tự vét (cống rãnh) Danh từ giống đực Sự tự vét (cống rãnh)
  • Autodafé

    Danh từ giống đực Sự thiêu hủy (sử học) hình phạt thiêu
  • Autodestruction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự hủy Danh từ giống cái Sự tự hủy
  • Autodidacte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự học 1.2 Danh từ 1.3 Người tự học Tính từ Tự học Danh từ Người tự học
  • Autodigestion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự tiêu hóa Danh từ giống cái Sự tự tiêu hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top