- Từ điển Pháp - Việt
Autoclave
|
Danh từ giống đực
Nồi hấp cao áp
Tính từ
Tự đóng
- Marmite autoclave
- nồi tự đóng (do bản thân áp suất hơi trong nồi)
Xem thêm các từ khác
-
Autocoat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng lái xe (của người lái ô tô) Danh từ giống đực Áo choàng lái xe (của người... -
Autocollant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự dính Tính từ Tự dính Etiquettes autocollantes nhãn tự dính -
Autocollante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự dính Tính từ Tự dính Etiquettes autocollantes nhãn tự dính -
Autoconduction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự tự dẫn Danh từ giống cái (vật lý học) sự tự dẫn -
Autoconsommation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) tài chính sự tự tiêu thụ Danh từ giống cái (kinh tế) tài chính sự tự tiêu thụ -
Autocopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhân bản Danh từ giống cái Sự nhân bản -
Autocrate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vua chuyên chế Danh từ giống đực Vua chuyên chế -
Autocratie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chế độ chuyên chế 1.2 Phản nghĩa Démocratie Danh từ giống cái Chế độ chuyên chế Phản... -
Autocratique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuyên chế 1.2 Phản nghĩa Constitutionnel, démocratique Tính từ Chuyên chế Phản nghĩa Constitutionnel, démocratique -
Autocratiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chuyên chế Phó từ Chuyên chế -
Autocritique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự phê bình Danh từ giống cái Sự tự phê bình -
Autocuiseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nồi áp suất Danh từ giống đực Nồi áp suất -
Autocurage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tự vét (cống rãnh) Danh từ giống đực Sự tự vét (cống rãnh) -
Autodafé
Danh từ giống đực Sự thiêu hủy (sử học) hình phạt thiêu -
Autodestruction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự hủy Danh từ giống cái Sự tự hủy -
Autodidacte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự học 1.2 Danh từ 1.3 Người tự học Tính từ Tự học Danh từ Người tự học -
Autodigestion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự tiêu hóa Danh từ giống cái Sự tự tiêu hóa -
Autodiscipline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỷ luật tự giác Danh từ giống cái Kỷ luật tự giác -
Autodrome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bãi đua ô tô; bãi thử ô tô Danh từ giống đực Bãi đua ô tô; bãi thử ô tô -
Autodyne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) autođin Danh từ giống đực ( rađiô) autođin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.